Bit-Garam Yoon 17 | |
In-Pyo Oh (Thay: Jae-Woong Jang) 21 | |
Lars Veldwijk (Thay: Dae-Kwang Lee) 21 | |
Ataru Esaka (Thay: Jae-Hwan Hwang) 21 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Il-Lok Yun) 46 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Cheol-Woo Park) 46 | |
Chung-Yong Lee 58 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Min-Hyeok Kim) 58 | |
Martin Adam (Kiến tạo: Ataru Esaka) 70 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Myung-Jae Lee) 77 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Won-Sang Eom) 77 | |
Soon-Min Hwang (Thay: In-Pyo Oh) 80 | |
Min-Kyu Joo 88 | |
Bo-Kyung Choi (Thay: Joo-Ho Park) 90 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Martin Adam) 90+3' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Suwon FC

Ulsan Hyundai
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 1
14 Ném biên 9
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Suwon FC (4-2-3-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (88), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Dong-ho Jeong (2), Seon-min Kim (55), Joo-Ho Park (6), Jae-woong Jang (29), Bit-garam Yoon (14), Cheol-Woo Park (3), Dae-kwang Lee (39)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Seung-hyeon Jung (15), Myung-jae Lee (13), Min-hyeok Kim (22), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Jaehwan Hwang (29), Il-Lok Yun (7), Martin Adam (9)

Suwon FC
4-2-3-1
1
Bae-jong Park
88
Yong Lee
4
Hyun-Hun Kim
5
Lachlan Jackson
2
Dong-ho Jeong
55
Seon-min Kim
6
Joo-Ho Park
29
Jae-woong Jang
14
Bit-garam Yoon
3
Cheol-Woo Park
39
Dae-kwang Lee
9
Martin Adam
7
Il-Lok Yun
29
Jaehwan Hwang
11
Won-Sang Eom
24
Gyu-sung Lee
22
Min-hyeok Kim
13
Myung-jae Lee
15
Seung-hyeon Jung
44
Kee-Hee Kim
66
Young-Woo Seol
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 21’ | Dae-Kwang Lee Lars Veldwijk | 21’ | Jae-Hwan Hwang Ataru Esaka |
| 21’ | Soon-Min Hwang In-pyo Oh | 46’ | Il-Lok Yun Vako Qazaishvili |
| 46’ | Cheol-Woo Park Seung-Woo Lee | 58’ | Min-Hyeok Kim Chung-Yong Lee |
| 80’ | In-Pyo Oh Soon-min Hwang | 77’ | Myung-Jae Lee Hyun-Taek Cho |
| 90’ | Joo-Ho Park Bo-kyung Choi | 77’ | Won-Sang Eom Min-Kyu Ju |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lars Veldwijk | Vako Qazaishvili | ||
Seung-Woo Lee | Ataru Esaka | ||
Murilo | Chung-Yong Lee | ||
Bo-kyung Choi | Hyun-Taek Cho | ||
Beom-Young Lee | Jong Eun Lim | ||
In-pyo Oh | Dong-hwan Min | ||
Soon-min Hwang | Min-Kyu Ju | ||
Nhận định Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
