Murilo (Thay: Jae-Woong Jang) 16 | |
Dong-Ho Jeong (Thay: Gi-Hyuk Lee) 16 | |
Lars Veldwijk 17 | |
Seung-Gyeom Im 19 | |
Han-Gil Kim 32 | |
Lachlan Jackson (Kiến tạo: Yong Lee) 45+3' | |
Jun-Beom Kim (Thay: Ji-Hoon Lee) 46 | |
Hyun Kim (Thay: Joo-Ho Park) 46 | |
You-Hyeon Lee 51 | |
Yoon-Sung Kang 60 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Dong-Ho Jeong) 64 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Yeong-Jae Lee) 69 | |
Seok-Joo Yoon (Thay: Ji-Hwan Moon) 69 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Lars Veldwijk) 72 | |
Ji-Hyeon Kim 77 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Seung-Beom Ko) 78 | |
Kyeong-Min Kim 88 | |
Dong-Yun Jeong (Thay: You-Hyeon Lee) 90 | |
Kyeong-Min Kim 90+1' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê

Suwon FC

Sangju Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Sangju Sangmu
Suwon FC (4-1-4-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Lachlan Jackson (5), Min-Gyu Park (3), Geon-Ung Kim (14), Gi-hyuk Lee (23), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Jae-woong Jang (29), Lars Veldwijk (9)
Sangju Sangmu (4-3-3): In-jae Hwang (1), You-Hyeon Lee (35), Ji-su Park (23), Seung-Gyeom Im (33), Yoon-Sung Kang (32), Yeong-Jae Lee (31), Ji-hwan Mun (6), Seung-beom Ko (7), Ji-hoon Lee (37), Ji-hyeon Kim (28), Han-gil Kim (14)

Suwon FC
4-1-4-1
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
5
Lachlan Jackson
3
Min-Gyu Park
14
Geon-Ung Kim
23
Gi-hyuk Lee
8
Jae-Yong Jeong
6
Joo-Ho Park
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
14
Han-gil Kim
28
Ji-hyeon Kim
37
Ji-hoon Lee
7
Seung-beom Ko
6
Ji-hwan Mun
31
Yeong-Jae Lee
32
Yoon-Sung Kang
33
Seung-Gyeom Im
23
Ji-su Park
35
You-Hyeon Lee
1
In-jae Hwang

Sangju Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 16’ | Seung-Joon Kim Dong-ho Jeong | 46’ | Ji-Hoon Lee Jun-beom Kim |
| 16’ | Jae-Woong Jang Murilo | 69’ | Ji-Hwan Moon Seok-joo Yoon |
| 46’ | Joo-Ho Park Hyun Kim | 69’ | Yeong-Jae Lee Chang-Hoon Kwon |
| 64’ | Dong-Ho Jeong Seung-Joon Kim | 78’ | Seung-Beom Ko Kyeong-Min Kim |
| 72’ | Lars Veldwijk Hyuk-Jin Jang | 90’ | You-Hyeon Lee Dong-yun Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Joon Kim | Jeong-hoon Kim | ||
Beom-Young Lee | Dong-yun Jeong | ||
Dong-ho Jeong | Byeong-chan Choi | ||
Dong-woo Kim | Jun-beom Kim | ||
Murilo | Seok-joo Yoon | ||
Hyuk-Jin Jang | Chang-Hoon Kwon | ||
Hyun Kim | Kyeong-Min Kim | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch