Lars Veldwijk (Thay: Jae-Woong Jang) 20 | |
Seung-Woo Lee 22 | |
Ji-Hyeon Kim 41 | |
Byeong-Chan Choi 59 | |
Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Lee) 60 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Murilo) 64 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Joo-Ho Park) 64 | |
Dong-Ho Jeong (Thay: Min-Gyu Park) 64 | |
Yong Lee 67 | |
Hyun Kim 72 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 77 | |
Seok-Joo Yoon (Thay: Jun-Seok Lee) 77 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Hyun Kim) 78 | |
Yoon-Sung Kang (Thay: Byeong-Chan Choi) 82 | |
Seung-Gyeom Im (Thay: Ju-Hun Song) 82 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Lars Veldwijk) 90+1' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê

Suwon FC

Sangju Sangmu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Sangju Sangmu
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Yun-ho Kwak (4), Min-Gyu Park (3), Murilo (10), Geon-Ung Kim (14), Joo-Ho Park (6), Seung-Woo Lee (11), Jae-woong Jang (29), Hyun Kim (7)
Sangju Sangmu (4-3-3): Jeong-hoon Kim (12), Byeong-chan Choi (34), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), You-Hyeon Lee (35), Jun-beom Kim (36), Ji-hwan Mun (6), Seung-beom Ko (7), Ji-hoon Lee (37), Ji-hyeon Kim (28), Jun-seok Lee (40)

Suwon FC
4-4-2
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
4
Yun-ho Kwak
3
Min-Gyu Park
10
Murilo
14
Geon-Ung Kim
6
Joo-Ho Park
11 2
Seung-Woo Lee
29
Jae-woong Jang
7
Hyun Kim
40
Jun-seok Lee
28
Ji-hyeon Kim
37
Ji-hoon Lee
7
Seung-beom Ko
6
Ji-hwan Mun
36
Jun-beom Kim
35
You-Hyeon Lee
4
Ju-Hun Song
23
Ji-su Park
34
Byeong-chan Choi
12
Jeong-hoon Kim

Sangju Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 20’ | Jae-Woong Jang Lars Veldwijk | 60’ | Ji-Hoon Lee Han-gil Kim |
| 64’ | Murilo Hyuk-Jin Jang | 77’ | Seung-Beom Ko Yeong-Jae Lee |
| 64’ | Joo-Ho Park Jae-Yong Jeong | 77’ | Jun-Seok Lee Seok-joo Yoon |
| 64’ | Min-Gyu Park Dong-ho Jeong | 82’ | Ju-Hun Song Seung-Gyeom Im |
| 78’ | Hyun Kim Seung-Joon Kim | 82’ | Byeong-Chan Choi Yoon-Sung Kang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lars Veldwijk | In-jae Hwang | ||
Hyuk-Jin Jang | Seung-Gyeom Im | ||
Jae-Yong Jeong | Yoon-Sung Kang | ||
Lachlan Jackson | Yeong-Jae Lee | ||
Dong-ho Jeong | Seok-joo Yoon | ||
Beom-Young Lee | Han-gil Kim | ||
Seung-Joon Kim | Chang-Hoon Kwon | ||
Nhận định Suwon FC vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
