Lars Veldwijk (Thay: Young-Jun Lee) 21 | |
Seung-Hyeon Jung 23 | |
Urho Nissila (Thay: Soon-Min Hwang) 26 | |
Lars Veldwijk (Kiến tạo: Geon-Woong Kim) 29 | |
Lachlan Jackson 42 | |
Hyun Kim (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 45+2' | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Hyun-Chul Jung) 46 | |
Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
(Pen) Gue-Sung Cho 50 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Geon-Woong Kim) 55 | |
Min-Gyu Park 61 | |
Ju-Hun Song (Thay: Chang-Rae Ha) 62 | |
In-Soo Yu (Kiến tạo: Kyeong-Min Kim) 65 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Joo-Ho Park) 77 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Se-Gye Shin) 77 | |
Min-Seok Kim (Thay: Kyeong-Min Kim) 77 | |
Seung-Woo Lee 81 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jun-Su Seo) 86 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê

Suwon FC

Sangju Sangmu
7 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Sangju Sangmu
Suwon FC (3-5-2): Yoo Hyun (51), Geon-Woong Kim (14), Yun-Ho Kwak (4), Lachlan Jackson (5), Se-Gye Shin (30), Joo-Ho Park (6), Seung-Woo Lee (11), Soon-Min Hwang (20), Min-Gyu Park (3), Young-Jun Lee (99), Hyun Kim (7)
Sangju Sangmu (3-4-3): Sung-Yun Gu (25), Chang-Rae Ha (3), Seung-Hyeon Jung (15), Ji-Soo Park (23), In-Soo Yu (11), Ji-Hwan Moon (6), Hyun-Chul Jung (24), Jun-Su Seo (17), Gue-Sung Cho (9), Sang-Hyeok Park (8), Kyeong-Min Kim (19)

Suwon FC
3-5-2
51
Yoo Hyun
14
Geon-Woong Kim
4
Yun-Ho Kwak
5
Lachlan Jackson
30
Se-Gye Shin
6
Joo-Ho Park
11
Seung-Woo Lee
20
Soon-Min Hwang
3
Min-Gyu Park
99
Young-Jun Lee
7
Hyun Kim
19
Kyeong-Min Kim
8
Sang-Hyeok Park
9
Gue-Sung Cho
17
Jun-Su Seo
24
Hyun-Chul Jung
6
Ji-Hwan Moon
11
In-Soo Yu
23
Ji-Soo Park
15
Seung-Hyeon Jung
3
Chang-Rae Ha
25
Sung-Yun Gu

Sangju Sangmu
3-4-3
| Thay người | |||
| 21’ | Young-Jun Lee Lars Veldwijk | 46’ | Sang-Hyeok Park Hyeok-Kyu Kwon |
| 26’ | Soon-Min Hwang Urho Nissila | 46’ | Hyun-Chul Jung Yeong-Jae Lee |
| 77’ | Se-Gye Shin Joo-Yeop Kim | 62’ | Chang-Rae Ha Ju-Hun Song |
| 77’ | Joo-Ho Park Jae-Yong Jeong | 77’ | Kyeong-Min Kim Min-Seok Kim |
| 86’ | Jun-Su Seo Han-Gil Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Joon Kim | In-Jae Hwang | ||
Beom-Young Lee | Joo-Sung Kim | ||
Sang-Won Kim | Ju-Hun Song | ||
Joo-Yeop Kim | Min-Seok Kim | ||
Jae-Yong Jeong | Han-Gil Kim | ||
Urho Nissila | Hyeok-Kyu Kwon | ||
Lars Veldwijk | Yeong-Jae Lee | ||
Nhận định Suwon FC vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
