Seung-Joon Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee) 16 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Yun Jung) 16 | |
Moses Ogbu 18 | |
Soo-Bin Lee 27 | |
Soo-Bin Lee 43 | |
Seung-Wook Park (Thay: Sang-Min Sim) 46 | |
Yong-Joon Heo (Thay: Moses Ogbu) 46 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Wanderson) 58 | |
Seung-Woo Lee 63 | |
Se-Gye Shin 69 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Jae-Yong Jeong) 72 | |
Seung-Joon Kim (Kiến tạo: Lars Veldwijk) 77 | |
Yong-Hwan Kim (Thay: Sang-Hyub Lim) 82 | |
Jun-Ho Kim (Thay: Jin-Ho Shin) 82 | |
Dong-Hyen Yang (Thay: Murilo) 85 | |
Yun-Ho Kwak (Thay: Dong-Woo Kim) 85 | |
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Kwang-Hoon Shin) 90+1' | |
Seung-Woo Lee 90+2' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Suwon FC

Pohang Steelers
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 7
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Pohang Steelers
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Dong-woo Kim (26), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Gi-hyuk Lee (23), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Murilo (10), Lars Veldwijk (9), Jae-yun Jung (16)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyeong-guk Yun (1), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Wanderson (77), Seung-Mo Lee (16), Sang-hyeob Im (7), Moses Ogbu (90)

Suwon FC
4-4-2
1
Bae-jong Park
30
Se-gye Sin
26
Dong-woo Kim
14
Geon-Ung Kim
3
Min-Gyu Park
23
Gi-hyuk Lee
8
Jae-Yong Jeong
6
Joo-Ho Park
10
Murilo
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
90
Moses Ogbu
7
Sang-hyeob Im
16
Seung-Mo Lee
77
Wanderson
6
Jin-ho Shin
4
Soo-bin Lee
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
17
Kwang-hoon Shin
1
Pyeong-guk Yun

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 16’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Joon Kim | 46’ | Sang-Min Sim Seung-wook Park |
| 16’ | Jae-Yun Jung Seung-Woo Lee | 46’ | Moses Ogbu Yong-jun Heo |
| 72’ | Jae-Yong Jeong Hyuk-Jin Jang | 58’ | Wanderson Jae-Hee Jeong |
| 85’ | Dong-Woo Kim Yun-ho Kwak | 82’ | Sang-Hyub Lim Yong-Hwan Kim |
| 85’ | Murilo Dong-hyeon Yang | 82’ | Jin-Ho Shin Jun-ho Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Joon Kim | Hyeon-Moon Kang | ||
Beom-Young Lee | Seung-wook Park | ||
Dong-ho Jeong | Yong-Hwan Kim | ||
Yun-ho Kwak | Young-Jun Go | ||
Hyuk-Jin Jang | Jun-ho Kim | ||
Seung-Woo Lee | Jae-Hee Jeong | ||
Dong-hyeon Yang | Yong-jun Heo | ||
Nhận định Suwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
