- Murilo (Thay: Jae-Woong Jang)
16 - Lars Veldwijk (Thay: Dae-Kwang Lee)
16 - Murilo (Kiến tạo: Kwang-Hyuk Lee)
48 - Se-Gye Shin (Thay: Joo-Ho Park)
60 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Cheol-Woo Park)
71 - Soon-Min Hwang (Thay: Murilo)
71 - Soon-Min Hwang (Thay: Cheol-Woo Park)
71 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Murilo)
71 - Seung-Woo Lee
82 - Lars Veldwijk
90
- Young-Jun Go (Kiến tạo: Sung-Dong Baek)
20 - Jae-Hee Jung
33 - Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
46 - Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
66 - In-Sung Kim (Thay: Sung-Dong Baek)
72 - Ho-Jae Lee
85 - Ho-Jae Lee
87 - Geon-Woo Park
89 - Geon-Woo Park (Thay: Young-Jun Go)
89 - Jun-Ho Kim (Thay: Jong-Woo Kim)
89 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Jong-Woo Kim)
89
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Suwon FC
Pohang Steelers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Pohang Steelers
Suwon FC (4-2-3-1): Beom-Young Lee (31), Yong Lee (88), Jae-Sung Lee (15), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Joo-Ho Park (6), Bit-garam Yoon (14), Kwang-hyeok Lee (22), Jae-woong Jang (29), Seung-Woo Lee (11), Dae-kwang Lee (39)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Jong-woo Kim (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
Suwon FC
4-2-3-1
31
Beom-Young Lee
88
Yong Lee
15
Jae-Sung Lee
5
Lachlan Jackson
3
Cheol-Woo Park
6
Joo-Ho Park
14
Bit-garam Yoon
22
Kwang-hyeok Lee
29
Jae-woong Jang
11
Seung-Woo Lee
39
Dae-kwang Lee
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jeong
6
Jong-woo Kim
8
Oberdan
2
Sang-Min Sim
20
Chan-Yong Park
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 16’ | Dae-Kwang Lee Lars Veldwijk | 46’ | Jae-Hee Jung Seung-Dae Kim |
| 16’ | Kyu-Hyeong Kim Murilo | 66’ | Zeca Ho-Jae Lee |
| 60’ | Joo-Ho Park Se-gye Sin | 72’ | Sung-Dong Baek In-sung Kim |
| 71’ | Murilo Kyu-Hyeong Kim | 89’ | Young-Jun Go Keonwoo Bak |
| 71’ | Cheol-Woo Park Soon-min Hwang | 89’ | Jong-Woo Kim Kwang-hoon Shin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lars Veldwijk | In-sung Kim | ||
Murilo | Seung-Dae Kim | ||
Kyu-Hyeong Kim | Jun-ho Kim | ||
Se-gye Sin | Keonwoo Bak | ||
Soon-min Hwang | Kwang-hoon Shin | ||
In-pyo Oh | Pyeong-guk Yun | ||
Dong-Geon No | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Suwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại