Seung-Joon Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee) 26 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Jun-Ho Kim) 46 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 46 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Young-Jun Go) 54 | |
Jae-Yong Jeong 57 | |
Lars Veldwijk (Kiến tạo: Murilo) 62 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Murilo) 64 | |
Yun-Ho Kwak (Thay: Jae-Yong Jeong) 64 | |
Hyun Kim (Thay: Lars Veldwijk) 64 | |
Dong-Ho Jeong (Thay: Seung-Woo Lee) 77 | |
Kyung-Ho Roh (Thay: Seung-Mo Lee) 79 | |
Gwang-Joon Lee (Thay: Alexander Grant) 79 | |
Yong-Joon Heo 88 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Suwon FC

Pohang Steelers
28 Kiểm soát bóng 72
5 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Pohang Steelers
Suwon FC (4-2-3-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Gi-hyuk Lee (23), Murilo (10), Seung-Woo Lee (11), Lars Veldwijk (9)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Wanderson (77), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jun-ho Kim (66), Seung-Mo Lee (16), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Kwang-hyeok Lee (22), Yong-jun Heo (8)

Suwon FC
4-2-3-1
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
14
Geon-Ung Kim
3
Min-Gyu Park
8
Jae-Yong Jeong
6
Joo-Ho Park
23
Gi-hyuk Lee
10
Murilo
11
Seung-Woo Lee
9
Lars Veldwijk
8
Yong-jun Heo
22
Kwang-hyeok Lee
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jeong
16
Seung-Mo Lee
66
Jun-ho Kim
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
77
Wanderson
31
Hyeon-Moon Kang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 26’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Joon Kim | 46’ | Jun-Ho Kim Soo-bin Lee |
| 64’ | Lars Veldwijk Hyun Kim | 46’ | Kwang-Hyuk Lee Sang-hyeob Im |
| 64’ | Murilo Hyuk-Jin Jang | 54’ | Young-Jun Go Seung-Dae Kim |
| 64’ | Jae-Yong Jeong Yun-ho Kwak | 79’ | Seung-Mo Lee Kyung-ho Roh |
| 77’ | Seung-Woo Lee Dong-ho Jeong | 79’ | Alexander Grant Kwang-jun Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Joon Kim | Soo-bin Lee | ||
Hyun Kim | Seung-Dae Kim | ||
Hyuk-Jin Jang | Sang-hyeob Im | ||
Dong-woo Kim | Ho-Jae Lee | ||
Yun-ho Kwak | Won-Woo Ryu | ||
Dong-ho Jeong | Kyung-ho Roh | ||
Beom-Young Lee | Kwang-jun Lee | ||
Nhận định Suwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
