Bismarck Adjei-Boateng 30 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Dong-Won Ji) 46 | |
Kyu-Dong Lee (Thay: Marcus Vinicius) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Park) 46 | |
Seung-Woo Lee 47 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Kyo-Won Han) 54 | |
Jun-Seok Lee (Thay: Seung-Won Jung) 70 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Kyo-Won Han) 74 | |
Jae-Min Jeong (Thay: Jose Monreal) 84 | |
Tae-Wook Jeong (Thay: Yeong-Jae Lee) 87 | |
Gyu-Baek Choi (Thay: Cheol-Woo Park) 89 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Jeonbuk FC
79 Kiểm soát bóng 21
9 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeonbuk FC
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Sang-yoon Kang (77), Anderson Oliveira (70), Josepablo Monreal (9), Dong-Won Ji (10)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Cheol-sun Choi (25), Tomas Petrasek (2), Lee Jae-Ik (14), Woo-jae Jeong (22), Kyo-won Han (7), Yeong-Jae Lee (8), Bismarck Adjei-Boateng (19), Byung-Kwan Jeon (33), Jaeyong Bak (16), Marcus Vinicius (80)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
21
Kyung-won Kwon
3
Cheol-Woo Park
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
77
Sang-yoon Kang
70
Anderson Oliveira
9
Josepablo Monreal
10
Dong-Won Ji
80
Marcus Vinicius
16
Jaeyong Bak
33
Byung-Kwan Jeon
19
Bismarck Adjei-Boateng
8
Yeong-Jae Lee
7
Kyo-won Han
22
Woo-jae Jeong
14
Lee Jae-Ik
2
Tomas Petrasek
25
Cheol-sun Choi
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Dong-Won Ji Seung-Woo Lee | 46’ | Jae-Yong Park Orobo Tiago |
| 70’ | Seung-Won Jung Jun-suk Lee | 46’ | Marcus Vinicius Kyu-dong Lee |
| 84’ | Jose Monreal Jae-Min Jeong | 74’ | Kyo-Won Han Seong-Ung Maeng |
| 89’ | Cheol-Woo Park Gyu-Baek Choi | 87’ | Yeong-Jae Lee Tae-Wook Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Geon No | Orobo Tiago | ||
Lachlan Jackson | Jeong-hoon Kim | ||
Gyu-Baek Choi | Ja-ryong Koo | ||
Trindade | Tae-Wook Jeong | ||
Lee Jae-won | Chang-woo Park | ||
Seung-Woo Lee | Seong-Ung Maeng | ||
Il-Yeon Sin | Seon-min Moon | ||
Jun-suk Lee | Kyu-dong Lee | ||
Jae-Min Jeong | |||
Nhận định Suwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
