Jeong-Ho Hong 6 | |
Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park) 18 | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyu-Min Park) 18 | |
Geon-Woong Kim 18 | |
Yun-Ho Kwak 19 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Joo-Yeop Kim) 35 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee) 46 | |
Gyo-Won Han (Thay: Jin-Gyu Kim) 51 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Urho Nissila) 61 | |
Lars Veldwijk (Thay: Hyun Kim) 61 | |
(og) Yun-Ho Kwak 72 | |
Sang-Won Kim (Thay: Min-Gyu Park) 76 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Jin-Gyu Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Suwon FC

Jeonbuk
6 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 11
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeonbuk
Suwon FC (3-5-2): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Yun-ho Kwak (4), Dong-ho Jeong (2), Gi-hyuk Lee (23), Urho Nissila (25), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Hyun Kim (7), Joo-Yeop Kim (24)
Jeonbuk (3-4-3): Bum-Keun Song (31), Yong Lee (2), Jeong-ho Hong (26), Young Sun Yun (5), Moon-Hwan Kim (95), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Jin-seong Park (33), Takahiro Kunimoto (17), Stanislav Iljutcenko (10), Gyu min Park (88)

Suwon FC
3-5-2
1
Bae-jong Park
30
Se-gye Sin
14
Geon-Ung Kim
4
Yun-ho Kwak
2
Dong-ho Jeong
23
Gi-hyuk Lee
25
Urho Nissila
6
Joo-Ho Park
3
Min-Gyu Park
7
Hyun Kim
24
Joo-Yeop Kim
88
Gyu min Park
10
Stanislav Iljutcenko
17
Takahiro Kunimoto
33
Jin-seong Park
97
Jin-Gyu Kim
8
Seung-Ho Paik
95
Moon-Hwan Kim
5
Young Sun Yun
26
Jeong-ho Hong
2
Yong Lee
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
3-4-3
| Thay người | |||
| 35’ | Joo-Yeop Kim Seung-Woo Lee | 18’ | Gyu-Min Park Seon-min Moon |
| 46’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Joon Kim | 18’ | Jin-Seong Park Jin-su Kim |
| 61’ | Hyun Kim Lars Veldwijk | 51’ | Jin-Gyu Kim Kyo-won Han |
| 61’ | Urho Nissila Jae-Yong Jeong | 90’ | Jin-Gyu Kim Jae-moon Ryu |
| 76’ | Min-Gyu Park Sang-won Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lars Veldwijk | Bum Soo Lee | ||
Seung-Woo Lee | Kyo-won Han | ||
Seung-Joon Kim | Seon-min Moon | ||
Jae-Yong Jeong | Modou Secka Barrow | ||
Dong-woo Kim | Jae-moon Ryu | ||
Sang-won Kim | Jin-su Kim | ||
Yoo Hyun | Bo-kyung Choi | ||
Nhận định Suwon FC vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
