Thẻ vàng cho Si-Young Lee.
Yuri Jonathan (Kiến tạo: Jae-Hyeok Oh) 31 | |
Yuri Jonathan 32 | |
Tae-Han Kim 32 | |
Pablo Sabbag (Kiến tạo: Tae-Han Kim) 45+4' | |
Joon-Hyeon Jo (Thay: Do-Yoon Kim) 46 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Sun-Ho Kwon) 46 | |
(Pen) Yuri Jonathan 53 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Kyeong-Min Kim) 64 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Jae-Hyeok Oh) 65 | |
Tae-Hyun An (Thay: Chang-Woo Rim) 66 | |
Bit-Garam Yoon (Thay: Chan-Hee Han) 73 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Yuri Jonathan) 82 | |
Seung-Bae Jung (Thay: Jae-Won Lee) 85 | |
Chi-Ung Choi (Thay: Joon-Hyeon Jo) 86 | |
Byung-Wook Choi 90 | |
Joon-Soo Ahn (Thay: Jae-Yun Hwang) 90 | |
Jae-Woo Kim (Thay: Sang-Eun Shin) 90 | |
Byung-Wook Choi 90+5' | |
Si-Young Lee 90+12' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeju United


Diễn biến Suwon FC vs Jeju United
Sang-Eun Shin rời sân và được thay thế bởi Jae-Woo Kim.
Jae-Yun Hwang rời sân và được thay thế bởi Joon-Soo Ahn.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Byung-Wook Choi nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Thẻ vàng cho Byung-Wook Choi.
Joon-Hyeon Jo rời sân và được thay thế bởi Chi-Ung Choi.
Jae-Won Lee rời sân và được thay thế bởi Seung-Bae Jung.
Yuri Jonathan rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Bit-Garam Yoon.
Chang-Woo Rim rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyun An.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Kyeong-Min Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
V À A A O O O - Yuri Jonathan từ Jeju SK ghi bàn từ chấm phạt đền!
Sun-Ho Kwon rời sân và được thay thế bởi Byung-Wook Choi.
Do-Yoon Kim rời sân và được thay thế bởi Joon-Hyeon Jo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tae-Han Kim đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Pablo Sabbag đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tae-Han Kim.
Thẻ vàng cho Tae-Han Kim.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeju United
Suwon FC (4-5-1): Jae-Yun Hwang (1), Tae-han Kim (4), Ji-Sol Lee (20), Hyeon-Yong Lee (5), Si-Young Lee (72), Kyeong-Min Kim (79), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Do-Yoon Kim (40), Pablo Sabbag (9)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Kwon Sun-ho (37), Chang-Min Lee (8), Jae-Hyeok Oh (18), In-Soo Yu (17), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Chi-Ung Choi Joon-Hyeon Jo | 46’ | Sun-Ho Kwon Byung-wook Choi |
| 64’ | Kyeong-Min Kim Ahn Hyun-beom | 65’ | Jae-Hyeok Oh Jang Min-gyu |
| 73’ | Chan-Hee Han Yoon Bit-garam | 66’ | Chang-Woo Rim Ahn Tae-hyun |
| 85’ | Jae-Won Lee Seung-Bae Jung | 82’ | Jae-Woo Kim Shin Sang-eun |
| 86’ | Joon-Hyeon Jo Chi-Ung Choi | 90’ | Sang-Eun Shin Jae-Woo Kim |
| 90’ | Jae-Yun Hwang Joon-Soo Ahn | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joon-Soo Ahn | Ahn Tae-hyun | ||
Joon-Hyeon Jo | Jang Min-gyu | ||
Ahn Hyun-beom | Jeong Woon | ||
Gyu-Baek Choi | Jae-Woo Kim | ||
In-taek Hwang | Byung-wook Choi | ||
Lee Yong | Jung-Min Kim | ||
Chi-Ung Choi | Shin Sang-eun | ||
Yoon Bit-garam | Tiago Alves | ||
Seung-Bae Jung | |||
Nhận định Suwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
