Hong-Gyu Yeo 12 | |
Seung-Won Jung 18 | |
Yuri 34 | |
Italo 39 | |
Hong-Gyu Yeo 45+1' | |
Jin Seong-uk (Thay: Hong-gyu Yeo) 46 | |
Dong-Won Ji (Thay: Jose Monreal) 46 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Joo-Yeop Kim) 46 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Hong-Gyu Yeo) 46 | |
Jin-Su Seo (Thay: Reis) 46 | |
Seung-Woo Lee 47 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Seung-Won Jung) 61 | |
Yong Lee (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 63 | |
Jong-Mu Han (Thay: Seung-Sub Kim) 67 | |
Italo 90 | |
Lachlan Jackson (Thay: Anderson Oliveira) 90 | |
Italo 90 | |
(Pen) Seung-Woo Lee 90+5' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Suwon FC

Jeju United
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeju United
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Kim Joo-Yeop (24), Josepablo Monreal (9), Anderson Oliveira (70)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Ju-Hun Song (4), Je-woon Yeon (20), Tae-hyun Ahn (22), Hong-gyu Yeo (37), Italo (5), Choi Young-jun (30), Seung-Sub Kim (36), Reis (10), Yuri (9)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
21
Kyung-won Kwon
3
Cheol-Woo Park
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
16
Lee Jae-won
24
Kim Joo-Yeop
9
Josepablo Monreal
70
Anderson Oliveira
9
Yuri
10
Reis
36
Seung-Sub Kim
30
Choi Young-jun
5
Italo
37
Hong-gyu Yeo
22
Tae-hyun Ahn
20
Je-woon Yeon
4
Ju-Hun Song
16
Kim Tae-hwan
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Joo-Yeop Kim Seung-Woo Lee | 46’ | Reis Seo Jin-su |
| 46’ | Jose Monreal Dong-Won Ji | 46’ | Hong-Gyu Yeo Seong-Uk Jin |
| 61’ | Seung-Won Jung Lee Gwang-hyeok | 67’ | Seung-Sub Kim Han Jong-moo |
| 90’ | Anderson Oliveira Lachlan Jackson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Geon No | Chang-Woo Rim | ||
Jeong Dong-ho | Hong Jun-ho | ||
Lee Gwang-hyeok | Han Jong-moo | ||
Jae-Min Jeong | Jae-Min Kim | ||
Lee Jun-seok | Jung-Min Kim | ||
Seung-Woo Lee | Seo Jin-su | ||
Lachlan Jackson | Seong-Uk Jin | ||
Young-woo Jang | Tales | ||
Dong-Won Ji | Chan Gi An | ||
Nhận định Suwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
