Gi-Hyuk Lee 2 | |
Young-Jun Lee (Kiến tạo: Yong Lee) 15 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Gi-Hyuk Lee) 24 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Young-Jun Lee) 24 | |
Woo-Jae Jung (Thay: Myung-Soon Kim) 24 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Gerso Fernandes) 34 | |
Hyun-Beom Ahn (Kiến tạo: Kyung-Jae Kim) 46 | |
Lars Veldwijk (Thay: Hyun Kim) 46 | |
Murilo (Thay: Hyuk-Jin Jang) 46 | |
Seong-Joon Jo (Thay: Jonathan Ring) 62 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes) 62 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Se-Gye Shin) 65 | |
Young-Jun Choi 75 | |
Ju-Gong Kim 76 | |
Seong-Wook Jin (Thay: Min-Kyu Joo) 83 | |
Jong-Mu Han (Thay: Chang-Min Lee) 83 | |
Seong-Wook Jin 90+2' | |
Geon-Woong Kim 90+7' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Suwon FC

Jeju United
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeju United
Suwon FC (5-2-3): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Yun-ho Kwak (4), Min-Gyu Park (3), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Gi-hyuk Lee (23), Hyun Kim (7), Young-Jun Lee (99)
Jeju United (4-2-1-3): Keun-bae Kim (41), Hyun-beom Ahn (17), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Myung-Sun Kim (39), Bit-garam Yoon (14), Yeong-jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Jonathan Ring (10), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)

Suwon FC
5-2-3
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
14
Geon-Ung Kim
4
Yun-ho Kwak
3
Min-Gyu Park
8
Jae-Yong Jeong
6
Joo-Ho Park
23
Gi-hyuk Lee
7
Hyun Kim
99
Young-Jun Lee
11
Gerso Fernandes
18
Min-Kyu Ju
10
Jonathan Ring
8
Chang-Min Lee
6
Yeong-jun Choi
14
Bit-garam Yoon
39
Myung-Sun Kim
13
Woon Jeong
23
Gyeong-jae Kim
17
Hyun-beom Ahn
41
Keun-bae Kim

Jeju United
4-2-1-3
| Thay người | |||
| 24’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Woo Lee | 24’ | Myung-Soon Kim Woo-jae Jeong |
| 24’ | Murilo Hyuk-Jin Jang | 62’ | Gerso Fernandes Ju-kong Kim |
| 46’ | Hyun Kim Lars Veldwijk | 62’ | Jonathan Ring Seong-jun Jo |
| 46’ | Hyuk-Jin Jang Murilo | 83’ | Chang-Min Lee Jong-moo Han |
| 65’ | Se-Gye Shin Seung-Joon Kim | 83’ | Min-Kyu Joo Seong-Wook Jin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Woo Lee | Ju-kong Kim | ||
Lars Veldwijk | Seong-jun Jo | ||
Hyuk-Jin Jang | Jong-moo Han | ||
Murilo | Woo-jae Jeong | ||
Dong-ho Jeong | Oh-kyu Kim | ||
Beom-Young Lee | Yeon-Su Yu | ||
Seung-Joon Kim | Seong-Wook Jin | ||
Nhận định Suwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
