- Jae-Yong Jeong (Thay: Gi-Hyuk Lee)
29 - Jae-Yong Jeong
31 - Geon-Woong Kim
36 - Lachlan Jackson
67 - Yun-Ho Kwak (Thay: Lachlan Jackson)
69 - Urho Nissila (Thay: Hyuk-Jin Jang)
82 - Joo-Yeop Kim (Thay: Dong-Ho Jeong)
83 - Hyun Kim (Thay: Seung-Woo Lee)
83
- Jonathan Ring (Thay: Sang-Hoon Choo)
26 - Oh-Kyu Kim
54 - Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes)
64 - Seong-Joon Jo (Thay: Jonathan Ring)
64 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Dong-Jun Kim)
73 - Myung-Soon Kim (Thay: Woo-Jae Jung)
90 - Ji-Sol Lee (Thay: Chang-Min Lee)
90 - Ju-Gong Kim
90+1' - Chang-Min Lee (Kiến tạo: Seong-Joon Jo)
90+3'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê
Suwon FC
Jeju United
41 Kiếm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeju United
Suwon FC (3-4-1-2): Yoo Hyun (51), Dong-Woo Kim (26), Geon-Woong Kim (14), Lachlan Jackson (5), Dong-Ho Jeong (2), Gi-Hyuk Lee (23), Hyuk-Jin Jang (17), Min-Gyu Park (3), Seung-Woo Lee (11), Lars Veldwijk (9), Seung-Joon Kim (19)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Bong-Soo Kim (30), Oh-Kyu Kim (35), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Young-Jun Choi (6), Woo-Jae Jung (22), Sang-Hoon Choo (37), Min-Kyu Joo (18), Gerso Fernandes (11)
Suwon FC
3-4-1-2
51
Yoo Hyun
26
Dong-Woo Kim
14
Geon-Woong Kim
5
Lachlan Jackson
2
Dong-Ho Jeong
23
Gi-Hyuk Lee
17
Hyuk-Jin Jang
3
Min-Gyu Park
11
Seung-Woo Lee
9
Lars Veldwijk
19
Seung-Joon Kim
11
Gerso Fernandes
18
Min-Kyu Joo
37
Sang-Hoon Choo
22
Woo-Jae Jung
6
Young-Jun Choi
8
Chang-Min Lee
17
Hyun-Beom Ahn
13
Woon Chung
35
Oh-Kyu Kim
30
Bong-Soo Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 29’ | Gi-Hyuk Lee Jae-Yong Jeong | 26’ | Seong-Joon Jo Jonathan Ring |
| 69’ | Lachlan Jackson Yun-Ho Kwak | 64’ | Jonathan Ring Seong-Joon Jo |
| 82’ | Hyuk-Jin Jang Urho Nissila | 64’ | Gerso Fernandes Ju-Gong Kim |
| 83’ | Seung-Woo Lee Hyun Kim | 90’ | Chang-Min Lee Ji-Sol Lee |
| 83’ | Dong-Ho Jeong Joo-Yeop Kim | 90’ | Woo-Jae Jung Myung-Soon Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun Kim | Yeon-Su Yu | ||
Bae-Jong Park | Ji-Sol Lee | ||
Yun-Ho Kwak | Kyung-Jae Kim | ||
Joo-Yeop Kim | Myung-Soon Kim | ||
Se-Gye Shin | Seong-Joon Jo | ||
Jae-Yong Jeong | Ju-Gong Kim | ||
Urho Nissila | Jonathan Ring | ||
Nhận định Suwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại