Thẻ vàng cho Chang-Moo Sin.
(og) Joon-Soo Ahn 9 | |
(Pen) Pablo Sabbag 24 | |
Jae-Won Lee 30 | |
Andrigo (Thay: Seung-Bae Jung) 34 | |
Jun-Soo Byeon (Kiến tạo: Hu-Seong Oh) 36 | |
(og) In-Hyeok Park 41 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Ji-Hoon Jeong (Thay: In-Hyeok Park) 61 | |
Je-Ho Yu (Thay: Kang-Hyeon Lee) 61 | |
Jae-Min Seo (Thay: Hyun-Beom Ahn) 63 | |
Kyung-Ho Roh (Thay: Chan-Hee Han) 79 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Si-Young Lee) 80 | |
Sung-Kwon Jo (Thay: Seung-Un Ha) 81 | |
Sung-Kwon Jo (Kiến tạo: Chang-Moo Sin) 83+1' | |
Young-Kyu Ahn (Thay: Sang-Min Sim) 90 | |
Reis (Kiến tạo: Chang-Moo Sin) 90+6' | |
Chang-Moo Sin 90+14' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gwangju FC


Diễn biến Suwon FC vs Gwangju FC
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.
Chang-Moo Sin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reis ghi bàn!
Chang-Moo Sin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sung-Kwon Jo ghi bàn!
Seung-Un Ha rời sân và được thay thế bởi Sung-Kwon Jo.
Si-Young Lee rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Min Kim.
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Kyung-Ho Roh.
Hyun-Beom Ahn rời sân và được thay thế bởi Jae-Min Seo.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Je-Ho Yu.
In-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Ji-Hoon Jeong.
Min-Seo Moon rời sân và được thay thế bởi Chang-Moo Sin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - In-Hyeok Park đưa bóng vào lưới nhà!
Hu-Seong Oh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jun-Soo Byeon ghi bàn!
Seung-Bae Jung rời sân và được thay thế bởi Andrigo.
Thẻ vàng cho Jae-Won Lee.
V À A A O O O - Pablo Sabbag từ Suwon FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gwangju FC
Suwon FC (4-5-1): Joon-Soo Ahn (23), Lee Yong (2), Gyu-Baek Choi (6), Tae-han Kim (4), Si-Young Lee (72), Ahn Hyun-beom (94), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Seung-Bae Jung (19), Pablo Sabbag (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Seung-Un Ha (70), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Sang-Min Sim (94), In-Hyeok Park (18), Choi Kyoung-rok (10), Lee Kang-hyun (8), Oh Hu-seong (77), Moon Min-seo (88), Reis (17)


| Thay người | |||
| 34’ | Seung-Bae Jung Andrigo | 46’ | Min-Seo Moon Shin Chang-moo |
| 63’ | Hyun-Beom Ahn Jae-min Seo | 61’ | Kang-Hyeon Lee Je-ho Yu |
| 79’ | Chan-Hee Han Kyung-ho Roh | 61’ | In-Hyeok Park Ji-Hoon Jeong |
| 81’ | Seung-Un Ha Cho Sung-gwon | ||
| 90’ | Sang-Min Sim Ahn Young-kyu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Hee-Dong Roh | ||
Hyeon-Yong Lee | Cho Sung-gwon | ||
In-taek Hwang | Lee Min-ki | ||
Jae-min Seo | Ahn Young-kyu | ||
Young-woo Jang | Je-ho Yu | ||
Kyung-ho Roh | Ji-Hoon Jeong | ||
Andrigo | Ju Se-jong | ||
Lee Jun-seok | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Shin Chang-moo | |||
Nhận định Suwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
