Jae-Hyun Kim 1 | |
Kim Jae-hyun 2 | |
Ricardo Lopes (Thay: Jae-Woong Jang) 11 | |
Hyun Kim (Thay: Jae-Hyun Kim) 11 | |
Hyeon-Seok Doo 44 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: In-Pyo Oh) 46 | |
Kwang-Hyuk Lee 51 | |
Yong Lee 53 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 64 | |
Thomas (Thay: Ji-Seong Um) 64 | |
Walterson (Thay: Ricardo Lopes) 64 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 64 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 77 | |
Thomas 85 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Heui-Kyun Lee) 89 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 89 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Sun-Min Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Gwangju FC
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gwangju FC
Suwon FC (4-1-4-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (88), Se-gye Sin (30), Hugo Gomes (25), Dong-ho Jeong (2), Seon-min Kim (55), Jae-woong Jang (29), Bit-garam Yoon (14), Seung-Woo Lee (11), Jae-Hyun Kim (91), In-pyo Oh (13)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Yeong-kyu Ahn (6), Timo Letschert (5), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Yool Heo (9), Heui-kyun Lee (16)

Suwon FC
4-1-4-1
1
Bae-jong Park
88
Yong Lee
30
Se-gye Sin
25
Hugo Gomes
2
Dong-ho Jeong
55
Seon-min Kim
29
Jae-woong Jang
14
Bit-garam Yoon
11
Seung-Woo Lee
91
Jae-Hyun Kim
13
In-pyo Oh
16
Heui-kyun Lee
9
Yool Heo
7
Ji-Seong Um
44
Soon-min Lee
14
Ho-Yeon Jeong
11
Jasir Asani
3
Min-ki Lee
5
Timo Letschert
6
Yeong-kyu Ahn
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 11’ | Walterson Ricardo Lopes | 64’ | Ji-Seong Um Thomas |
| 11’ | Jae-Hyun Kim Hyun Kim | 64’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
| 46’ | In-Pyo Oh Kwang-hyeok Lee | 77’ | Jasir Asani Han-gil Kim |
| 64’ | Ricardo Lopes Walterson | 89’ | Hyeon-Seok Doo Sang-ki Lee |
| 90’ | Sun-Min Kim Cheol-Woo Park | 89’ | Heui-Kyun Lee Kang-hyeon Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Beom-Young Lee | Thomas | ||
Cheol-Woo Park | Jun Lee | ||
Walterson | Sang-ki Lee | ||
Kwang-hyeok Lee | Aaron Calver | ||
Ricardo Lopes | Han-gil Kim | ||
Hyun Kim | Kang-hyeon Lee | ||
Lachlan Jackson | Kun-Hee Lee | ||
Nhận định Suwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
