Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang) 15 | |
Murilo (Thay: Jae-Yun Jung) 15 | |
Hyeon-Seok Doo 20 | |
Hyeon-Seok Doo 25 | |
Yool Heo (Thay: Thomas) 46 | |
Ji-Seong Um (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Dong-Ho Jeong) 64 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Bo-Kyung Choi) 64 | |
Han-Bin Park (Thay: Heui-Kyun Lee) 71 | |
Jun Lee (Thay: Kyeong-Min Kim) 71 | |
Timo Letschert (Kiến tạo: Young-Kyu Ahn) 76 | |
Sun-Min Kim (Thay: Jae-Yong Jeong) 78 | |
Jasir Asani (Kiến tạo: Ji-Seong Um) 84 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 90 | |
Lachlan Jackson 90+5' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Gwangju FC
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gwangju FC
Suwon FC (3-4-3): Dong-Geon No (17), Bo-kyung Choi (21), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Yong Lee (88), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Dong-ho Jeong (2), Jae-woong Jang (29), Lars Veldwijk (9), Jae-yun Jung (16)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Thomas (30), Heui-kyun Lee (16)

Suwon FC
3-4-3
17
Dong-Geon No
21
Bo-kyung Choi
4
Hyun-Hun Kim
5
Lachlan Jackson
88
Yong Lee
8
Jae-Yong Jeong
6
Joo-Ho Park
2
Dong-ho Jeong
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
16
Heui-kyun Lee
30
Thomas
23
Ji-Hoon Jeong
44
Soon-min Lee
14
Ho-Yeon Jeong
11
Jasir Asani
3
Min-ki Lee
6
Yeong-kyu Ahn
5
Timo Letschert
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 15’ | Jae-Yun Jung Murilo | 46’ | Ji-Hoon Jeong Ji-Seong Um |
| 15’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee | 46’ | Thomas Yool Heo |
| 64’ | Dong-Ho Jeong Cheol-Woo Park | 71’ | Kyeong-Min Kim Jun Lee |
| 64’ | Bo-Kyung Choi Kwang-hyeok Lee | 71’ | Heui-Kyun Lee Han-Bin Park |
| 78’ | Jae-Yong Jeong Seon-min Kim | 90’ | Jasir Asani Han-gil Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bae-jong Park | Jun Lee | ||
Cheol-Woo Park | Aaron Calver | ||
In-pyo Oh | Eu-ddeum Lee | ||
Murilo | Han-gil Kim | ||
Seon-min Kim | Han-Bin Park | ||
Seung-Woo Lee | Ji-Seong Um | ||
Kwang-hyeok Lee | Yool Heo | ||
Nhận định Suwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
