Thứ Hai, 01/12/2025
Maeng Seong-ung (Thay: Seo Min-woo)
8
Seung-Won Lee
8
Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
8
Kyo-Hun Kang (Thay: Sang-Yun Kang)
23
Kyung-Ho Roh (Thay: Sang-Yun Kang)
23
Seung-Won Lee
27
Seung-Sub Kim
38
Dong-Won Ji
45+3'
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
51
Eljon Sota (Thay: Gyu-Baek Choi)
58
Kyo-Won Han (Thay: Seung-Won Jung)
58
Dong-Won Ji
62
Jin-Yong Lee (Thay: Seung-Won Lee)
62
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
62
Hyun-Taek Cho
66
Byong-Jun An (Thay: Dong-Won Ji)
67
Anderson Oliveira (Kiến tạo: Jae-Won Lee)
72
Dae-Won Park (Thay: Hyun-Taek Cho)
77
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park)
77
Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
89
Dong-Gyeong Lee
90

Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Suwon FC
Suwon FC
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gimcheon Sangmu

Suwon FC (4-3-3): Min-Ki Jeong (99), Tae-han Kim (15), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Kang-San Kim (38), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)

Suwon FC
Suwon FC
4-3-3
99
Min-Ki Jeong
15
Tae-han Kim
6
Gyu-Baek Choi
5
Lachlan Jackson
3
Cheol-Woo Park
77
Kang Sang-Yun
14
Yoon Bit-garam
16
Lee Jae-won
7
Seung-Won Jung
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
50
Seung-Sub Kim
49
Park Sang-hyeok
34
Lee Dong-gyeong
16
Seo Min-woo
15
Kim Bong-soo
54
Lee Seung-won
33
Hyun-Taek Cho
36
Park Chan-Yong
38
Kang-San Kim
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
23’
Sang-Yun Kang
Kyung-ho Roh
8’
Min-Woo Seo
Seong-Ung Maeng
58’
Gyu-Baek Choi
Eljon Sota
62’
Seung-Won Lee
Jin-Yong Lee
58’
Seung-Won Jung
Han Kyo won
62’
Seung-Sub Kim
Dae-Won Kim
67’
Dong-Won Ji
Byong-Jun An
77’
Hyun-Taek Cho
Dae-won Park
77’
Sang-Hyeok Park
Kang Hyun Yoo
Cầu thủ dự bị
Joon-Soo Ahn
Myung-Jae Joung
Eljon Sota
Oh In-pyo
Hwang Soon-min
Dae-won Park
Young-woo Jang
Uk-hyeon Hong
Kyo-Hun Kang
Seong-Ung Maeng
Kyung-ho Roh
Jin-Yong Lee
Han Kyo won
Lee Dong-Jun
Byong-Jun An
Dae-Won Kim
Seung-Bae Jung
Kang Hyun Yoo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
10/04 - 2022
17/06 - 2022
13/09 - 2022
02/10 - 2022
30/03 - 2024
09/07 - 2024
21/09 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
01/06 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Suwon FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow