Hyeon-Ug Kim (Kiến tạo: Chi-In Jung) 7 | |
Jung-Min Lee 22 | |
Jung-Min Lee (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim) 31 | |
Jae-Min Jeong (Thay: Jose Monreal) 46 | |
Seung-Wook Park (Thay: Bon-Cheul Goo) 46 | |
Jin-Gyu Kim 52 | |
Hyeon-Ug Kim 52 | |
Matheus Trindade (Thay: Seung-Won Jung) 57 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Dong-Hyun Kim) 57 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Jung-Min Lee) 57 | |
Dong-Won Ji (Thay: Sang-Yun Kang) 63 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Seung-Woo Lee) 63 | |
Matheus Trindade 73 | |
Min-Woo Seo (Thay: Jin-Gyu Kim) 81 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Hyeon-Ug Kim) 81 | |
Dong-Won Ji (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 88 | |
(Pen) Kang-Hyun Yoo 90+3' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Suwon FC

Gimcheon Sangmu
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Suwon FC (4-3-3): Dong-Geon No (17), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Kang Sang-Yun (77), Anderson Oliveira (70), Josepablo Monreal (9), Seung-Woo Lee (11)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Ju-Hong Kim (17), Jae-Woo Kim (10), Dong-Hyun Kim (5), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Tae-Hyun Kim (77), Bon-cheol Ku (2), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Lee Jung-min (99), Chi-In Jung (32)

Suwon FC
4-3-3
17
Dong-Geon No
88
Lee Yong
6
Gyu-Baek Choi
21
Kyung-won Kwon
3
Cheol-Woo Park
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
77
Kang Sang-Yun
70
Anderson Oliveira
9
Josepablo Monreal
11
Seung-Woo Lee
32
Chi-In Jung
99 2
Lee Jung-min
3
Hyeon-Ug Kim
4
Jin-Gyu Kim
2
Bon-cheol Ku
77
Tae-Hyun Kim
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
5
Dong-Hyun Kim
10
Jae-Woo Kim
17
Ju-Hong Kim

Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jose Monreal Jae-Min Jeong | 46’ | Bon-Cheul Goo Seung-wook Park |
| 57’ | Seung-Won Jung Trindade | 57’ | Jung-Min Lee Kang Hyun Yoo |
| 63’ | Seung-Woo Lee Kim Joo-Yeop | 57’ | Dong-Hyun Kim Jin-Yong Lee |
| 63’ | Sang-Yun Kang Dong-Won Ji | 81’ | Jin-Gyu Kim Seo Min-woo |
| 81’ | Hyeon-Ug Kim Gi-yun Choi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joon-Hyeon Jo | Kang Hyun Yoo | ||
Park Bae-jong | Hyeon-Moon Kang | ||
Lachlan Jackson | Min-Deok Kim | ||
Tae-han Kim | Yoon Jong-gyu | ||
Kim Joo-Yeop | Seung-wook Park | ||
Trindade | Jin-Yong Lee | ||
Lee Jae-won | Seo Min-woo | ||
Dong-Won Ji | Gi-yun Choi | ||
Jae-Min Jeong | Kim Min-jun | ||
Nhận định Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
