Thẻ vàng cho Jae-Yun Hwang.
- (og) Marko Tuci
47 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Kyeong-Min Kim)
61 - Do-Yoon Kim (Thay: Andrigo)
70 - Young-Woo Jang (Thay: Kyung-Ho Roh)
70 - Gyu-Baek Choi (Thay: Luan Dias)
87 - Chi-Ung Choi (Thay: Pablo Sabbag)
87 - Jae-Yun Hwang
90+4'
- Gi-Hyuk Lee
21 - Jun-Seok Song
41 - Sang-Heon Lee (Thay: Bon-Cheul Goo)
46 - Ho-Young Park (Thay: Jun-Seok Song)
46 - Chul Hong (Thay: Gi-Hyuk Lee)
57 - Vitor Gabriel (Thay: Sang-Heon Lee)
81 - Do-Hyun Kim (Thay: Joon-hyuck Kang)
90
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gangwon FC
Diễn biến Suwon FC vs Gangwon FC
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joon-hyuck Kang rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Pablo Sabbag rời sân và được thay thế bởi Chi-Ung Choi.
Luan Dias rời sân và được thay thế bởi Gyu-Baek Choi.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Vitor Gabriel.
Kyung-Ho Roh rời sân và được thay thế bởi Young-Woo Jang.
Andrigo rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Kim.
Kyeong-Min Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
Gi-Hyuk Lee rời sân và được thay thế bởi Chul Hong.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Marko Tuci đưa bóng vào lưới nhà!
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Ho-Young Park.
Bon-Cheul Goo rời sân và được thay thế bởi Sang-Heon Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Gi-Hyuk Lee.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gangwon FC
Suwon FC (4-5-1): Jae-Yun Hwang (1), Lee Yong (2), Hyeon-Yong Lee (5), Tae-han Kim (4), Si-Young Lee (72), Kyeong-Min Kim (79), Kyung-ho Roh (8), Luan Dias (97), Chan-Hee Han (18), Andrigo (15), Pablo Sabbag (9)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Lee Gi-hyuk (13), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), You-Hyeon Lee (97), Dae-Won Kim (7), Bon-cheol Ku (70), Kim Gun-hee (9)
| Thay người | |||
| 61’ | Kyeong-Min Kim Ahn Hyun-beom | 46’ | Jun-Seok Song Park Ho-young |
| 70’ | Kyung-Ho Roh Young-woo Jang | 46’ | Vitor Gabriel Sang-Heon Lee |
| 70’ | Andrigo Do-Yoon Kim | 57’ | Gi-Hyuk Lee Hong Chul |
| 87’ | Luan Dias Gyu-Baek Choi | 81’ | Sang-Heon Lee Vitor Gabriel |
| 87’ | Pablo Sabbag Chi-Ung Choi | 90’ | Joon-hyuck Kang Do-Hyun Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Min Baek | Kwang-Yeon Lee | ||
Gyu-Baek Choi | Hong Chul | ||
Jae-min Seo | Park Ho-young | ||
Young-woo Jang | Yun-Gu Kang | ||
Ahn Hyun-beom | Kim Dae-woo | ||
Joon-Hyeon Jo | Ji-ho Lee | ||
Do-Yoon Kim | Vitor Gabriel | ||
Seung-Bae Jung | Do-Hyun Kim | ||
Chi-Ung Choi | Sang-Heon Lee | ||
Nhận định Suwon FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại