Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Suwon.
![]() Vitor Gabriel (Kiến tạo: Jun-Seok Song) 38 | |
![]() Ahn Hyun-beom (Thay: Kim Do-Yoon) 46 | |
![]() Luan Dias (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 46 | |
![]() Hyun-Beom Ahn (Thay: Do-Yoon Kim) 46 | |
![]() Han-Sol Choi (Thay: Marko Tuci) 67 | |
![]() Kwang-Yeon Lee (Thay: Chung-Hyo Park) 72 | |
![]() Gun-Hee Kim (Thay: Vitor Gabriel) 72 | |
![]() Jae-Min Seo (Thay: Young-Woo Jang) 78 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Yun-Ho Jang) 78 | |
![]() Do-Hyun Kim (Thay: Dong-Hyun Kim) 81 | |
![]() Chul Hong (Thay: Jae-Hyeon Mo) 81 | |
![]() Hyeon-Yong Lee (Thay: Ji-Sol Lee) 82 | |
![]() Jun-Seok Song 85 | |
![]() Dae-Won Kim 87 | |
![]() Dae-Won Kim 90+1' | |
![]() Dae-Won Kim 90+2' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gangwon FC


Diễn biến Suwon FC vs Gangwon FC
Ném biên cho Suwon ở phần sân nhà của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Gangwon được hưởng một quả phát bóng lên.
Jung Seung-bae của Suwon bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Suwon ở phần sân nhà.
Park Byeong-jin trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Suwon cần phải cẩn trọng. Gangwon có một quả ném biên tấn công.
Gangwon được hưởng một quả phạt góc do Park Byeong-jin trao.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gangwon ngay ngoài khu vực của Suwon.
Suwon thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Gangwon.
Suwon được hưởng một quả phạt góc.
Suwon được hưởng một quả phạt góc do Park Byeong-jin trao.
Lee Hyeon-yong của Suwon dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Suwon Civic. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Suwon được hưởng một quả phạt góc.
Pablo Sabbag của Suwon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Park Byeong-jin chỉ định một quả ném biên cho Suwon ở phần sân của Gangwon.
Đá phạt cho Suwon ở phần sân của Gangwon.
Quả phát bóng lên cho Gangwon tại Sân vận động Suwon Civic.

Tại Sân vận động Suwon Civic, Kim Dae-won đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

V À A A O O O! Đội khách vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Kim Dae-won.
Park Byeong-jin trao cho Gangwon một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gangwon FC
Suwon FC (4-5-1): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Ji-Sol Lee (20), Young-woo Jang (22), Lee Jae-won (7), Yun-Ho Jang (34), Do-Yoon Kim (40), Anderson Oliveira (70), Luan Dias (97), Pablo Sabbag (9)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Song Jun-seok (34), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dong-Hyun Kim (6), Jae-Hyeon Mo (42), Dae-Won Kim (7), Sang-Heon Lee (22), Vitor Gabriel (10)


Thay người | |||
46’ | Do-Yoon Kim Ahn Hyun-beom | 67’ | Marko Tuci Han-Sol Choi |
78’ | Young-Woo Jang Jae-min Seo | 72’ | Chung-Hyo Park Kwang-Yeon Lee |
78’ | Yun-Ho Jang Seung-Bae Jung | 72’ | Vitor Gabriel Kim Gun-hee |
82’ | Ji-Sol Lee Hyeon-Yong Lee | 81’ | Jae-Hyeon Mo Hong Chul |
81’ | Dong-Hyun Kim Do-Hyun Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Kwang-Yeon Lee | ||
Hyeon-Yong Lee | Hong Chul | ||
Jae-min Seo | Han-Sol Choi | ||
Jae Sung Kim | Kang-gook Kim | ||
Dong-Won Ji | Kim Dae-woo | ||
Park Yong-hui | Ji-ho Lee | ||
Seung-Bae Jung | Kim Min-jun | ||
Chi-Ung Choi | Do-Hyun Kim | ||
Ahn Hyun-beom | Kim Gun-hee |
Nhận định Suwon FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 6 | 2 | 20 | 45 | T T T H T |
2 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 4 | 35 | B H H H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 7 | 32 | H T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | T B H T B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | -1 | 31 | H B T H T |
6 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 3 | 30 | B T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | B B H T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 3 | 11 | -4 | 24 | T H T B B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T T B B H |
11 | ![]() | 20 | 3 | 7 | 10 | -8 | 16 | B H B B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại