Seung-Won Jung (Kiến tạo: Dong-Won Ji) 6 | |
You-Hyeon Lee 39 | |
Min-Hyeok Yang 40 | |
Tae-Han Kim (Kiến tạo: Kyo-Won Han) 42 | |
Kyo-Won Han 45+2' | |
Shin Min-ha (Thay: Song Jun-seok) 46 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Kang-Guk Kim) 46 | |
Min-Ha Shin (Thay: Jun-Seok Song) 46 | |
Jun-Seo Jin (Thay: In-Soo Yu) 46 | |
Seung-Bae Jung (Thay: Dong-Won Ji) 66 | |
Sang-Yun Kang (Thay: Kyo-Won Han) 66 | |
Seung-Bae Jung 68 | |
Yi-Seok Kim (Thay: Henry Hore) 74 | |
Anderson Oliveira 76 | |
Joon-Hyeon Jo (Thay: Kyung-Ho Roh) 78 | |
Soon-Min Hwang (Thay: Cheol-Woo Park) 84 | |
Franko Kovacevic (Thay: Sang-Heon Lee) 89 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Gangwon FC
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gangwon FC
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Hyeon-Yong Lee (30), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Kyung-ho Roh (22), Han Kyo won (71), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)
Gangwon FC (4-3-3): Kwang-Yeon Lee (1), You-Hyeon Lee (97), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Kang-gook Kim (18), Sang-Heon Lee (22), Henry Hore (24), Min-Hyeok Yang (47), Vitor Gabriel (10), In-Soo Yu (17)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
30
Hyeon-Yong Lee
3
Cheol-Woo Park
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
22
Kyung-ho Roh
71
Han Kyo won
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
17
In-Soo Yu
10
Vitor Gabriel
47
Min-Hyeok Yang
24
Henry Hore
22
Sang-Heon Lee
18
Kang-gook Kim
34
Song Jun-seok
13
Lee Gi-hyuk
74
Marko Tuci
97
You-Hyeon Lee
1
Kwang-Yeon Lee

Gangwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 66’ | Kyo-Won Han Kang Sang-Yun | 46’ | Jun-Seok Song Min-Ha Shin |
| 66’ | Dong-Won Ji Seung-Bae Jung | 46’ | Kang-Guk Kim Jin-Hyuk Cho |
| 78’ | Kyung-Ho Roh Joon-Hyeon Jo | 46’ | In-Soo Yu Jun-seo Jin |
| 84’ | Cheol-Woo Park Hwang Soon-min | 74’ | Henry Hore Kim Yi-seok |
| 89’ | Sang-Heon Lee Franko Kovacevic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Chung-Hyo Park | ||
Hwang Soon-min | Suk-Young Yun | ||
Yun-ho Kwak | Min-Ha Shin | ||
Young-woo Jang | Kim Yeong-bin | ||
Joon-Hyeon Jo | Kim Yi-seok | ||
Kang Sang-Yun | Jin-Hyuk Cho | ||
Kim Joo-Yeop | Franko Kovacevic | ||
Jung-Woo Ha | Kyeong-Min Kim | ||
Seung-Bae Jung | Jun-seo Jin | ||
Nhận định Suwon FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
