- Kyu-Hyeong Kim (Thay: Kim Ye-sung)
30 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Ye-Sung Kim)
30 - In-Pyo Oh (Thay: Jae-Woong Jang)
30 - Hyun Kim (Thay: Kyu-Hyeong Kim)
46 - Lars Veldwijk (Kiến tạo: In-Pyo Oh)
67 - Se-Gye Shin (Thay: Hyun-Hun Kim)
75 - Jae-Yong Jeong (Thay: Sun-Min Kim)
86
- Jung-Hyub Lee (Kiến tạo: Kook-Young Han)
26 - Galego (Thay: Dae-Won Kim)
66 - Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee)
66 - Dae-Woo Kim (Thay: Seung-Won Lee)
75 - Seung-Yong Jung (Thay: Ji-Hun Kang)
75 - Mun-Ki Hwang (Thay: Jin-Ho Kim)
90 - Galego
90+7'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Suwon FC
Gangwon FC
55 Kiếm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gangwon FC
Suwon FC (4-2-1-3): Bae-jong Park (1), Cheol-Woo Park (3), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Yong Lee (88), Seon-min Kim (55), Bit-garam Yoon (14), Seung-Woo Lee (11), Jae-woong Jang (29), Lars Veldwijk (9), Ye-Sung Kim (34)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Ji-Hun Kang (13), Seung-won Lee (33), Kook-young Han (8), Jin-ho Kim (24), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Dae-Won Kim (10)
Suwon FC
4-2-1-3
1
Bae-jong Park
3
Cheol-Woo Park
4
Hyun-Hun Kim
5
Lachlan Jackson
88
Yong Lee
55
Seon-min Kim
14
Bit-garam Yoon
11
Seung-Woo Lee
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
34
Ye-Sung Kim
10
Dae-Won Kim
18
Jung-hyub Lee
7
Hyun-jun Yang
24
Jin-ho Kim
8
Kook-young Han
33
Seung-won Lee
13
Ji-Hun Kang
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
5
Woong Hee Lee
1
Sang-hun Yu
Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 30’ | Jae-Woong Jang In-pyo Oh | 66’ | Jung-Hyub Lee Sang-hyeok Park |
| 30’ | Hyun Kim Kyu-Hyeong Kim | 66’ | Dae-Won Kim Galego |
| 46’ | Kyu-Hyeong Kim Hyun Kim | 75’ | Ji-Hun Kang Seung-Yong Jung |
| 75’ | Hyun-Hun Kim Se-gye Sin | 75’ | Seung-Won Lee Dae-woo Kim |
| 86’ | Sun-Min Kim Jae-Yong Jeong | 90’ | Jin-Ho Kim Mun-ki Hwang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yong Jeong | Kwang-Yeon Lee | ||
Hyun Kim | Woo-seok Kim | ||
In-pyo Oh | Seung-Yong Jung | ||
Kyu-Hyeong Kim | Mun-ki Hwang | ||
Beom-Young Lee | Dae-woo Kim | ||
Soon-min Hwang | Sang-hyeok Park | ||
Se-gye Sin | Galego | ||
Nhận định Suwon FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại