Si-Young Lee rời sân và được thay thế bởi Young-Woo Jang.
- Luan Dias (Kiến tạo: Pablo Sabbag)
18 - Tae-Han Kim
42 - Kyeong-Min Kim (Thay: Joon-Hyeon Jo)
46 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Jae-Min Seo)
63 - Andrigo (Thay: Chan-Hee Han)
63 - Ji-Sol Lee (Thay: Gyu-Baek Choi)
75 - Hyeon-Yong Lee
84 - Young-Woo Jang (Thay: Si-Young Lee)
90
- Young-Wook Cho (Kiến tạo: Seung-Won Jung)
26 - Seon-Min Moon (Thay: Marko Dugandzic)
68 - Lucas Rodrigues (Thay: Seung-Won Jung)
69 - Do-Yoon Hwang (Thay: Seung-Mo Lee)
72 - Jun Choi (Thay: Jin-Su Kim)
82 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Young-Wook Cho)
82
Thống kê trận đấu Suwon FC vs FC Seoul
Diễn biến Suwon FC vs FC Seoul
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hyeon-Yong Lee.
Young-Wook Cho rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Jin-Su Kim rời sân và được thay thế bởi Jun Choi.
Gyu-Baek Choi rời sân và được thay thế bởi Ji-Sol Lee.
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Hwang.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodrigues.
Marko Dugandzic rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Andrigo.
Jae-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
Joon-Hyeon Jo rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Min Kim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tae-Han Kim.
Seung-Won Jung đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Young-Wook Cho đã ghi bàn!
Pablo Sabbag đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luan Dias đã ghi bàn!
Seoul được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Suwon Civic.
Suwon đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Han Chan-hee lại đi chệch khung thành.
Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seoul được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Suwon được hưởng quả ném biên ở phần sân của Seoul.
Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs FC Seoul
Suwon FC (4-5-1): Jae-Yun Hwang (1), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Jae-min Seo (21), Si-Young Lee (72), Joon-Hyeon Jo (16), Luan Dias (97), Chan-Hee Han (18), Lee Jae-won (7), Pablo Sabbag (9)
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Park Su-il (63), Park Seong-hun (40), Han-do Lee (20), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Anderson Oliveira (70), Marko Dugandzic (45), Young-Wook Cho (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Joon-Hyeon Jo Kyeong-Min Kim | 68’ | Marko Dugandzic Moon Seon-min |
| 63’ | Jae-Min Seo Ahn Hyun-beom | 69’ | Seung-Won Jung Lucas Rodrigues |
| 63’ | Chan-Hee Han Andrigo | 72’ | Seung-Mo Lee Do-Yoon Hwang |
| 75’ | Gyu-Baek Choi Ji-Sol Lee | 82’ | Jin-Su Kim Jun Choi |
| 90’ | Si-Young Lee Young-woo Jang | 82’ | Young-Wook Cho Cheon Seong-hoon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Min Baek | Hyeon-Mu Kang | ||
In-taek Hwang | Jun Choi | ||
Ji-Sol Lee | Tae-Wook Jeong | ||
Young-woo Jang | Jee-won Kim | ||
Ahn Hyun-beom | Do-Yoon Hwang | ||
Andrigo | Jesse Lingard | ||
Do-Yoon Kim | Moon Seon-min | ||
Chi-Ung Choi | Lucas Rodrigues | ||
Kyeong-Min Kim | Cheon Seong-hoon | ||
Nhận định Suwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại