- Joo-Yeop Kim
45+3' - Seung-Won Jung (Thay: Joo-Yeop Kim)
46 - Anderson Oliveira (Thay: Seung-Bae Jung)
46 - Jae-Won Lee
68 - Young-Woo Jang (Thay: Dong-Won Ji)
68 - Sang-Yun Kang (Thay: Jae-Won Lee)
74 - Bit-Garam Yoon
80
- Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Jesse Lingard)
31 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Young-Wook Cho)
46 - Sung-Yueng Ki (Thay: Seung-Mo Lee)
68 - Willyan (Thay: Lucas Rodrigues)
68 - Seung-Beom Son (Thay: Sang-Hyub Lim)
74 - Seung-Beom Son
80 - Jin-Ya Kim (Thay: Jesse Lingard)
90
Thống kê trận đấu Suwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Suwon FC
FC Seoul
61 Kiếm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs FC Seoul
Suwon FC (4-2-3-1): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Yun-ho Kwak (21), Cheol-Woo Park (3), Kyung-ho Roh (22), Lee Jae-won (16), Kim Joo-Yeop (24), Yoon Bit-garam (14), Seung-Bae Jung (44), Dong-Won Ji (10)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Im Sang-hyeob (7), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Young-Wook Cho (32)
Suwon FC
4-2-3-1
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
6
Gyu-Baek Choi
21
Yun-ho Kwak
3
Cheol-Woo Park
22
Kyung-ho Roh
16
Lee Jae-won
24
Kim Joo-Yeop
14
Yoon Bit-garam
44
Seung-Bae Jung
10
Dong-Won Ji
32
Young-Wook Cho
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
41
Do-Yoon Hwang
8
Seung-Mo Lee
7
Im Sang-hyeob
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
16
Jun Choi
31
Hyeon-Mu Kang
FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Joo-Yeop Kim Seung-Won Jung | 46’ | Young-Wook Cho Stanislav Iljutcenko |
| 46’ | Seung-Bae Jung Anderson Oliveira | 68’ | Seung-Mo Lee Ki Sung-Yueng |
| 68’ | Dong-Won Ji Young-woo Jang | 68’ | Lucas Rodrigues Willyan |
| 74’ | Jae-Won Lee Kang Sang-Yun | 74’ | Sang-Hyub Lim Seung-Beom Son |
| 90’ | Jesse Lingard Jin-Ya Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Geon No | Jong-Beom Baek | ||
Hwang Soon-min | Jin-Ya Kim | ||
Young-woo Jang | Park Seong-hun | ||
Kyo-Hun Kang | Yoon Jong-gyu | ||
Hyeon-Yong Lee | Ki Sung-Yueng | ||
Seung-Won Jung | Kang Seong-jin | ||
Anderson Oliveira | Seung-Beom Son | ||
Han Kyo won | Stanislav Iljutcenko | ||
Kang Sang-Yun | Willyan | ||
Nhận định Suwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại