- Yoon Bit-garam (Thay: Jung Seung-bae)
46 - Anderson Oliveira (Thay: Lee Jun-seok)
46 - Anderson Oliveira (Thay: Jun-Seok Lee)
46 - Bit-Garam Yoon (Thay: Seung-Bae Jung)
46 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Dong-Won Ji)
61 - Jose Monreal (Thay: Jae-Won Lee)
67 - Young-Woo Jang (Thay: Dong-Ho Jeong)
82
- Shin-Jin Kim (Kiến tạo: Dong-Jin Park)
44 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Shin-Jin Kim)
61 - Sung-Yueng Ki
66 - Seung-Joon Lee (Thay: Seong-Jin Kang)
71 - Jong-Beom Baek
81 - Aleksandar Palocevic (Thay: Dong-Jin Park)
89
Thống kê trận đấu Suwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Suwon FC
FC Seoul
65 Kiếm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs FC Seoul
Suwon FC (4-4-2): Joon-Soo Ahn (13), Jeong Dong-ho (2), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Lee Jun-seok (18), Seung-Won Jung (7), Lee Jae-won (16), Dong-Won Ji (10), Seung-Bae Jung (44), Seung-Woo Lee (11)
FC Seoul (4-3-3): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Ki Sung-Yueng (6), Kim Shin-jin (9), Do-Yoon Hwang (41), Kang Seong-jin (11), Dong-Jin Park (50), Im Sang-hyeob (7)
Suwon FC
4-4-2
13
Joon-Soo Ahn
2
Jeong Dong-ho
15
Tae-han Kim
21
Kyung-won Kwon
3
Cheol-Woo Park
18
Lee Jun-seok
7
Seung-Won Jung
16
Lee Jae-won
10
Dong-Won Ji
44
Seung-Bae Jung
11
Seung-Woo Lee
7
Im Sang-hyeob
50
Dong-Jin Park
11
Kang Seong-jin
41
Do-Yoon Hwang
9
Kim Shin-jin
6
Ki Sung-Yueng
88
Tae-Seok Lee
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Seok Lee Anderson Oliveira | 61’ | Shin-Jin Kim Stanislav Iljutcenko |
| 46’ | Seung-Bae Jung Yoon Bit-garam | 71’ | Seong-Jin Kang Seung-Joon Lee |
| 61’ | Dong-Won Ji Lee Gwang-hyeok | 89’ | Dong-Jin Park Aleksandar Palocevic |
| 67’ | Jae-Won Lee Josepablo Monreal | ||
| 82’ | Dong-Ho Jeong Young-woo Jang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lachlan Jackson | Choi Cheol-won | ||
Anderson Oliveira | Willyan | ||
Lee Gwang-hyeok | Stanislav Iljutcenko | ||
Jae-Min Jeong | Seung-Joon Lee | ||
Josepablo Monreal | Seung-Gyu Han | ||
Yoon Bit-garam | Ryu Jae-moon | ||
Young-woo Jang | Aleksandar Palocevic | ||
Gyu-Baek Choi | Jin-Ya Kim | ||
Dong-Geon No | Hyun-Soo Hwang | ||
Nhận định Suwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại