Seung-Woo Lee (Thay: Do-Yoon Kim) 24 | |
Ricardo Lopes (Thay: Min-Sung Kang) 24 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Seung-Mo Lee) 29 | |
Seung-Gyu Han (Thay: Yo-Han Go) 46 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: In-Pyo Oh) 62 | |
Shin-Jin Kim 73 | |
(Pen) Ricardo Lopes 74 | |
Sung-Yueng Ki (Kiến tạo: Ju-Sung Kim) 81 | |
Walterson (Thay: Bo-Kyung Choi) 84 | |
Hyun Kim (Thay: Ricardo Lopes) 84 | |
Hosam Aiesh (Thay: Willyan) 84 | |
Si-Young Lee (Thay: Soo-Il Park) 90 | |
Bjoern Maars Johnsen (Thay: Seung-Gyu Han) 90 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Suwon FC

FC Seoul
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs FC Seoul
Suwon FC (4-3-3): Dong-Geon No (17), Se-gye Sin (30), Bo-kyung Choi (21), Byeong-hyeon Park (66), Cheol-Woo Park (3), Bit-garam Yoon (14), Yeong-Jae Lee (28), Seon-min Kim (55), In-pyo Oh (13), Min-Sung Kang (96), Do-Yoon Kim (71)
FC Seoul (4-1-4-1): Cheol-won Choi (21), Su-il Park (96), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Willyan (94), Yo-Han Go (13), Seung-Mo Lee (8), Na Sangho (7), Stanislav Iljutcenko (90)

Suwon FC
4-3-3
17
Dong-Geon No
30
Se-gye Sin
21
Bo-kyung Choi
66
Byeong-hyeon Park
3
Cheol-Woo Park
14
Bit-garam Yoon
28
Yeong-Jae Lee
55
Seon-min Kim
13
In-pyo Oh
96
Min-Sung Kang
71
Do-Yoon Kim
90
Stanislav Iljutcenko
7
Na Sangho
8
Seung-Mo Lee
13
Yo-Han Go
94
Willyan
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
30
Ju-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
96
Su-il Park
21
Cheol-won Choi

FC Seoul
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 24’ | Hyun Kim Ricardo Lopes | 29’ | Seung-Mo Lee Shin-jin Kim |
| 24’ | Do-Yoon Kim Seung-Woo Lee | 46’ | Bjoern Maars Johnsen Seung-Gyu Han |
| 62’ | In-Pyo Oh Joo-Yeop Kim | 84’ | Willyan Hosam Aiesh |
| 84’ | Bo-Kyung Choi Walterson | 90’ | Seung-Gyu Han Bjorn Johnsen |
| 84’ | Ricardo Lopes Hyun Kim | 90’ | Soo-Il Park Si-Young Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Walterson | Jong-Beom Baek | ||
Joo-Yeop Kim | Sang-Hoon Paik | ||
Ricardo Lopes | Bjorn Johnsen | ||
Lachlan Jackson | Shin-jin Kim | ||
Bae-jong Park | Seung-Gyu Han | ||
Hyun Kim | Si-Young Lee | ||
Seung-Woo Lee | Hosam Aiesh | ||
Nhận định Suwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
