- Seung-Joon Kim (Thay: Joon-Mo Kang)
16 - Jae-Yong Jeong (Thay: Jae-Yun Jung)
16 - Yun-Ho Kwak (Thay: Se-Gye Shin)
16 - Murilo (Thay: Geon-Woong Kim)
69 - Dong-Hyen Yang (Thay: Lachlan Jackson)
77
- Sang-Ho Na
26 - Shin-Jin Kim (Thay: Stanislav Iljutcenko)
61 - Kwang-Min Ko
73 - Han-Min Jung (Thay: Sung-Yueng Ki)
82 - Ji-Hoon Cho (Thay: Aleksandar Palocevic)
82 - Han-Min Jung (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
89 - Seong-Jin Kang (Thay: Jin-Sung Kim)
90 - Han-Been Yang
90+6' - Osmar Barba
90+6'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Suwon FC
FC Seoul
53 Kiếm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs FC Seoul
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Lachlan Jackson (5), Min-Gyu Park (3), Joon-mo Kang (21), Joo-Ho Park (6), Geon-Ung Kim (14), Jae-yun Jung (16), Seung-Woo Lee (11), Lars Veldwijk (9)
FC Seoul (4-1-3-2): Han-Been Yang (21), Kwang-min Ko (27), Sang-Min Lee (3), Jin-seong Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Young-Wook Cho (11), Sung-Yueng Ki (6), Sang-Ho Na (7), Aleksandar Palocevic (26), Stanislav Iljutcenko (90)
Suwon FC
4-4-2
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
5
Lachlan Jackson
3
Min-Gyu Park
21
Joon-mo Kang
6
Joo-Ho Park
14
Geon-Ung Kim
16
Jae-yun Jung
11
Seung-Woo Lee
9
Lars Veldwijk
90
Stanislav Iljutcenko
26
Aleksandar Palocevic
7
Sang-Ho Na
6
Sung-Yueng Ki
11
Young-Wook Cho
5
Osmar Barba Ibanez
17
Jin-Ya Kim
30
Jin-seong Kim
3
Sang-Min Lee
27
Kwang-min Ko
21
Han-Been Yang
FC Seoul
4-1-3-2
| Thay người | |||
| 16’ | Joon-Mo Kang Seung-Joon Kim | 61’ | Stanislav Iljutcenko Shin-jin Kim |
| 16’ | Jae-Yun Jung Jae-Yong Jeong | 82’ | Aleksandar Palocevic Ji-hun Cho |
| 16’ | Se-Gye Shin Yun-ho Kwak | 82’ | Sung-Yueng Ki Han-Min Jung |
| 69’ | Geon-Woong Kim Murilo | 90’ | Jin-Sung Kim Seong-jin Kang |
| 77’ | Lachlan Jackson Dong-hyeon Yang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Joon Kim | Ji-hun Cho | ||
Dong-hyeon Yang | Seong-yun Kwon | ||
Murilo | Seong-jin Kang | ||
Jae-Yong Jeong | Shin-jin Kim | ||
Yun-ho Kwak | Han-Min Jung | ||
Dong-ho Jeong | Dong-Jin Park | ||
Beom-Young Lee | Seong-min Hwang | ||
Nhận định Suwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại