Hyun-Sik Lee 5 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang) 13 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Jae-Yun Jung) 13 | |
Bit-Garam Yoon 29 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee) 39 | |
In-Kyun Kim (Thay: Joon-Ho Bae) 46 | |
Sun-Min Kim (Thay: Joo-Ho Park) 46 | |
Yong Lee (Kiến tạo: Lars Veldwijk) 57 | |
Leandro (Thay: Byung-Kwan Jeon) 60 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Leandro) 62 | |
Lars Veldwijk (Kiến tạo: Yong Lee) 66 | |
(Pen) Lars Veldwijk 70 | |
Kwang-Hyuk Lee 71 | |
Hyun-Sik Lee 73 | |
Masatoshi Ishida (Thay: Tiago Orobo) 75 | |
Anton Krivotsyuk 76 | |
Bit-Garam Yoon 81 | |
Hyun-Woo Kim (Thay: Jae-Seok Oh) 84 | |
In-Pyo Oh (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 85 | |
Murilo (Kiến tạo: In-Pyo Oh) 88 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Suwon FC

Daejeon Citizen
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daejeon Citizen
Suwon FC (4-2-1-3): Dong-Geon No (17), Yong Lee (88), Jae-Sung Lee (15), Se-gye Sin (30), Dong-ho Jeong (2), Joo-Ho Park (6), Bit-garam Yoon (14), Murilo (10), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)
Daejeon Citizen (4-1-2-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Deok-geun Lim (5), Jinhyung Lee (97), Hyeon-sik Lee (17), Byung-Kwan Jeon (13), Tiago Pereira Da Silva (28), Joon-Ho Bae (33)

Suwon FC
4-2-1-3
17
Dong-Geon No
88
Yong Lee
15
Jae-Sung Lee
30
Se-gye Sin
2
Dong-ho Jeong
6
Joo-Ho Park
14
Bit-garam Yoon
10
Murilo
16
Jae-yun Jung
9 2
Lars Veldwijk
29
Jae-woong Jang
33
Joon-Ho Bae
28 2
Tiago Pereira Da Silva
13
Byung-Kwan Jeon
17
Hyeon-sik Lee
97
Jinhyung Lee
5
Deok-geun Lim
98
Anton Krivotsyuk
20
Yu-min Cho
3
Min-Deok Kim
22
Jae-Seok Oh
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-1-2-3
| Thay người | |||
| 13’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee | 46’ | Joon-Ho Bae In-gyun Kim |
| 13’ | In-Pyo Oh Kwang-hyeok Lee | 60’ | Byung-Kwan Jeon Leandro |
| 46’ | Joo-Ho Park Sun-Min Kim | 75’ | Tiago Orobo Masatoshi Ishida |
| 85’ | Kwang-Hyuk Lee In-pyo Oh | 84’ | Jae-Seok Oh Hyun-Woo Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bo-kyung Choi | In-gyun Kim | ||
Sun-Min Kim | Leandro | ||
Seung-Woo Lee | Masatoshi Ishida | ||
Kwang-hyeok Lee | Jun-Soo Byeon | ||
In-pyo Oh | Minhyu Kong | ||
Hyun-Hun Kim | San Jeong | ||
Bae-jong Park | Hyun-Woo Kim | ||
Nhận định Suwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
