Trọng tài bắt đầu trận đấu.
- Hyeon-Yong Lee
48 - Pablo Sabbag (Kiến tạo: Kyeong-Min Kim)
54 - Si-Young Lee (Thay: Jae-Min Seo)
63 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Chan-Hee Han)
72 - Ji-Sol Lee (Thay: Kyeong-Min Kim)
81 - Kyung-Ho Roh (Thay: Bit-Garam Yoon)
81 - Gyu-Baek Choi
81 - Ji-Sol Lee
90+10'
- Edgar (Thay: Chi-In Jung)
67 - Heon-Taek Jeong (Thay: Hyeon-Jun Kim)
80 - Ji-Un Yoo (Thay: Geovani)
80 - Caio Marcelo
87 - Edgar (Kiến tạo: Cesinha)
90+9'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daegu FC
số liệu thống kê
Suwon FC
Daegu FC
51 Kiếm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Suwon FC vs Daegu FC
Tất cả (1)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daegu FC
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (23), Lee Yong (2), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Jae-min Seo (21), Chan-Hee Han (18), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (7), Kyeong-Min Kim (79), Pablo Sabbag (9), Luan Dias (97)
Daegu FC (4-3-3): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Hyeon-Jun Kim (45), Jeong-Hyun Kim (44), Kang-San Kim (20), Kim Ju-kong (77), Geovani (5), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)
Suwon FC
4-3-3
23
Joon-Soo Ahn
2
Lee Yong
6
Gyu-Baek Choi
5
Hyeon-Yong Lee
21
Jae-min Seo
18
Chan-Hee Han
14
Yoon Bit-garam
7
Lee Jae-won
79
Kyeong-Min Kim
9
Pablo Sabbag
97
Luan Dias
32
Chi-In Jung
11
Cesinha
5
Geovani
77
Kim Ju-kong
20
Kang-San Kim
44
Jeong-Hyun Kim
45
Hyeon-Jun Kim
4
Caio Marcelo
55
Ju-Sung Woo
2
Hwang Jae-won
31
Han Tae-hui
Daegu FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 63’ | Jae-Min Seo Si-Young Lee | 67’ | Chi-In Jung Edgar |
| 72’ | Chan-Hee Han Ahn Hyun-beom | 80’ | Hyeon-Jun Kim Heon-Taek Jeong |
| 81’ | Kyeong-Min Kim Ji-Sol Lee | 80’ | Geovani Ji-Un Yoo |
| 81’ | Bit-Garam Yoon Kyung-ho Roh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ho-yeon Joo | Sang-Young Park | ||
In-taek Hwang | Hong Jeongun | ||
Ji-Sol Lee | Heon-Taek Jeong | ||
Si-Young Lee | Jin-Yong Lee | ||
Ahn Hyun-beom | Carlos Jatoba | ||
Kyung-ho Roh | Bruno Lamas | ||
Andrigo | Ji-Un Yoo | ||
Willyan | Dae-hun Park | ||
Chi-Ung Choi | Edgar | ||
Nhận định Suwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -3 | 48 | H B B T T |
| 2 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H |
| 5 | | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | B H B T B |
| 6 | | 35 | 6 | 11 | 18 | -21 | 29 | H T H H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H |
| 2 | | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại