Kwang-Hyuk Lee (Thay: Dae-Kwang Lee) 22 | |
Murilo 22 | |
Murilo (Thay: Jae-Woong Jang) 22 | |
Dong-Ho Jeong 38 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Cesinha) 45 | |
Kwang-Hyuk Lee (Kiến tạo: Bit-Garam Yoon) 51 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Dong-Ho Jeong) 63 | |
Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 66 | |
Chul Hong (Thay: Keita Suzuki) 66 | |
Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 68 | |
Chul Hong (Thay: Keita Suzuki) 68 | |
In-Pyo Oh (Thay: Seung-Woo Lee) 74 | |
Joo-Ho Park (Thay: Sun-Min Kim) 74 | |
Edgar (Kiến tạo: Chul Hong) 76 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Daegu FC
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daegu FC
Suwon FC (4-3-3): Dong-Geon No (17), Yong Lee (88), Lachlan Jackson (5), Se-gye Sin (30), Dong-ho Jeong (2), Sun-Min Kim (55), Seung-Woo Lee (11), Bit-garam Yoon (14), Dae-kwang Lee (39), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Edgar (9)

Suwon FC
4-3-3
17
Dong-Geon No
88
Yong Lee
5
Lachlan Jackson
30
Se-gye Sin
2
Dong-ho Jeong
55
Sun-Min Kim
11
Seung-Woo Lee
14
Bit-garam Yoon
39
Dae-kwang Lee
9
Lars Veldwijk
29
Jae-woong Jang
9
Edgar
11
Cesinha
17
Jae-Hyeon Ko
18
Keita Suzuki
74
Yong-rae Lee
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
1
Yeong-eun Choi

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 22’ | Jae-Woong Jang Murilo | 45’ | Cesinha Keun-ho Lee |
| 22’ | Dae-Kwang Lee Kwang-hyeok Lee | 66’ | Yong-Rae Lee Se-Jin Park |
| 63’ | Dong-Ho Jeong Cheol-Woo Park | 66’ | Keita Suzuki Chul Hong |
| 74’ | Sun-Min Kim Joo-Ho Park | ||
| 74’ | Seung-Woo Lee In-pyo Oh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Murilo | Joon-Hee Lee | ||
Joo-Ho Park | Kang-San Kim | ||
In-pyo Oh | Keun-ho Lee | ||
Hyun-Hun Kim | Se-Jin Park | ||
Cheol-Woo Park | Marcos Vinicius Serrato | ||
Beom-Young Lee | Chul Hong | ||
Kwang-hyeok Lee | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Nhận định Suwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
