Seok-Jong Han 22 | |
Wan-Kyu Kwon (Thay: Ji-Soo Kim) 46 | |
Ki-Hun Yeom (Thay: Seung-Won Jung) 52 | |
Ki-Jee Lee (Thay: Ho-Ik Jang) 52 | |
Han-Do Lee (Thay: Seok-Jong Han) 56 | |
Manuel Palacios (Thay: Jae-Won Lee) 59 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Seong-Su Jeon) 59 | |
Bon-Cheol Ku 63 | |
Ji-Hun Lee (Thay: Ji-Moog Choi) 74 | |
Myeong-Seok Ko (Thay: Dae-Young Goo) 77 | |
Hyun-Muk Kang (Thay: Seung-Woo Ryu) 77 | |
Fejsal Mulic (Thay: Jong-Ho Lee) 79 | |
Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Hyun-Muk Kang) 90+2' | |
Jin-Woo Jeon 90+6' |
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Seongnam FC
số liệu thống kê

Suwon Bluewings

Seongnam FC
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Seongnam FC
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-Mo Yang (21), Dae-Young Goo (90), Sang-Ki Min (39), Dave Bulthuis (4), Ho-Ik Jang (35), Seung-Won Jung (10), Seok-Jong Han (6), Elvis Saric (8), Seung-Woo Ryu (30), Hyun-Gyu Oh (18), Jin-Woo Jeon (14)
Seongnam FC (4-4-2): Young-Kwang Kim (41), Ji-Moog Choi (34), Ji-Soo Kim (36), Eui-Bin Kang (4), Si-Young Lee (2), Seong-Su Jeon (33), Jae-Won Lee (15), Soon-Hyung Kwon (7), Jin-Beom Ahn (22), Bon-Cheol Ku (23), Jong-Ho Lee (10)

Suwon Bluewings
4-3-3
21
Hyung-Mo Yang
90
Dae-Young Goo
39
Sang-Ki Min
4
Dave Bulthuis
35
Ho-Ik Jang
10
Seung-Won Jung
6
Seok-Jong Han
8
Elvis Saric
30
Seung-Woo Ryu
18
Hyun-Gyu Oh
14
Jin-Woo Jeon
10
Jong-Ho Lee
23
Bon-Cheol Ku
22
Jin-Beom Ahn
7
Soon-Hyung Kwon
15
Jae-Won Lee
33
Seong-Su Jeon
2
Si-Young Lee
4
Eui-Bin Kang
36
Ji-Soo Kim
34
Ji-Moog Choi
41
Young-Kwang Kim

Seongnam FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 52’ | Ho-Ik Jang Ki-Jee Lee | 46’ | Ji-Soo Kim Wan-Kyu Kwon |
| 52’ | Seung-Won Jung Ki-Hun Yeom | 59’ | Jae-Won Lee Manuel Palacios |
| 56’ | Seok-Jong Han Han-Do Lee | 59’ | Seong-Su Jeon Min-Hyeok Kim |
| 77’ | Dae-Young Goo Myeong-Seok Ko | 74’ | Ji-Moog Choi Ji-Hun Lee |
| 77’ | Seung-Woo Ryu Hyun-Muk Kang | 79’ | Jong-Ho Lee Fejsal Mulic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Myeong-Seok Ko | Pil-Soo Choe | ||
Han-Do Lee | Wan-Kyu Kwon | ||
Dong-Geon No | Ji-Hun Lee | ||
Ki-Jee Lee | Manuel Palacios | ||
Hyun-Muk Kang | Min-Hyeok Kim | ||
Sebastian Groenning | Jong-Sung Lee | ||
Ki-Hun Yeom | Fejsal Mulic | ||
Nhận định Suwon Bluewings vs Seongnam FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Thành tích gần đây Seongnam FC
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
