![]() Kyeong-Min Kim (Thay: Jun-Su Seo) 40 | |
![]() Chan-Hee Han (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
![]() Yeong-Jae Lee (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 53 | |
![]() Hyun-Muk Kang (Thay: Seung-Woo Ryu) 59 | |
![]() Chan-Hee Han 70 | |
![]() Joon-Jae Myeong (Thay: Hyun-Chul Jung) 72 | |
![]() Ji-Soo Park (Thay: Han-Gil Kim) 72 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Jin-Woo Jeon) 78 | |
![]() Seok-Jong Han (Thay: Jong-Sung Lee) 78 | |
![]() (Pen) Byong-Jun An 88 | |
![]() Joon-Jae Myeong 88 |
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê

Suwon Bluewings

Sangju Sangmu
7 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Sangju Sangmu
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Tae-hwan Kim (11), Sang-Ki Min (39), Dave Bulthuis (4), Ki-Jee Lee (23), Seung-Won Jung (10), Jong-sung Lee (92), Elvis Saric (8), Seung-Woo Ryu (30), Byong-Jun An (22), Jin-woo Jeon (14)
Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Je-un Yeon (20), Ju-Hun Song (4), In-Soo Yu (11), Hyun-cheol Jeong (24), Hyeok-Kyu Kwon (16), Sang-hyeok Park (8), Han-gil Kim (14), Ji-hyeon Kim (28), Jin-su Seo (17)

Suwon Bluewings
4-3-3
21
Hyung-mo Yang
11
Tae-hwan Kim
39
Sang-Ki Min
4
Dave Bulthuis
23
Ki-Jee Lee
10
Seung-Won Jung
92
Jong-sung Lee
8
Elvis Saric
30
Seung-Woo Ryu
22
Byong-Jun An
14
Jin-woo Jeon
17
Jin-su Seo
28
Ji-hyeon Kim
14
Han-gil Kim
8
Sang-hyeok Park
16
Hyeok-Kyu Kwon
24
Hyun-cheol Jeong
11
In-Soo Yu
4
Ju-Hun Song
20
Je-un Yeon
32
Yoon-Sung Kang
25
Sung-yun Gu

Sangju Sangmu
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Seung-Woo Ryu Hyun-muk Kang | 40’ | Jun-Su Seo Kyeong-Min Kim |
78’ | Jin-Woo Jeon Hyun-Gyu Oh | 46’ | Sang-Hyeok Park Chan-Hee Han |
78’ | Jong-Sung Lee Seok-jong Han | 53’ | Hyeok-Kyu Kwon Yeong-Jae Lee |
72’ | Han-Gil Kim Ji-su Park | ||
72’ | Hyun-Chul Jung Jun-jae Myeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Gyu Oh | In-jae Hwang | ||
Dong-Geon No | Ji-su Park | ||
Sang-min Yang | Chan-Hee Han | ||
Ho-Ik Jang | Chang-Hoon Kwon | ||
Seok-jong Han | Jun-jae Myeong | ||
Hyun-muk Kang | Yeong-Jae Lee | ||
Manabu Saito | Kyeong-Min Kim |
Nhận định Suwon Bluewings vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 6 | 2 | 20 | 45 | T T T H T |
2 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 4 | 35 | B H H H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 7 | 32 | H T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | T B H T B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | -1 | 31 | H B T H T |
6 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 3 | 30 | B T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | B B H T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 3 | 11 | -4 | 24 | T H T B B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T T B B H |
11 | ![]() | 20 | 3 | 7 | 10 | -8 | 16 | B H B B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại