Do-Hyuk Kim 24 | |
Byong-Jun An (Thay: Jue-An Yoo) 28 | |
Kang-Hyeon Lee (Kiến tạo: Elias Aguilar) 42 | |
Manabu Saito (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
Seung-Won Jung 54 | |
Kang-Hyeon Lee 54 | |
Dong-Soo Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee) 55 | |
Myeong-Seok Ko (Kiến tạo: Ki-Jee Lee) 57 | |
Myeong-Seok Ko (Kiến tạo: Ki-Jee Lee) 61 | |
Dae-Joong Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 72 | |
Seong-Min Kim (Thay: Si-Hoo Hong) 72 | |
(Pen) Hyun-Gyu Oh 75 | |
Ki-Hun Yeom (Thay: Jin-Woo Jeon) 82 | |
Chang-Hwan Park (Thay: Elias Aguilar) 86 | |
Min-Seog Kim (Thay: Bo-Sub Kim) 86 | |
Sang-Ki Min (Thay: Hyun-Gyu Oh) 89 | |
Dae-Joong Kim (Kiến tạo: Harrison Delbridge) 90+2' | |
Min-Seog Kim 90+7' |
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Incheon United
số liệu thống kê

Suwon Bluewings

Incheon United
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Incheon United
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Tae-hwan Kim (11), Myeong-Seok Ko (15), Dave Bulthuis (4), Ki-Jee Lee (23), Sang-hyeok Park (98), Jong-sung Lee (92), Seung-Won Jung (10), Jin-woo Jeon (14), Hyun-Gyu Oh (18), Ju-an You (16)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Dong-min Kim (47), Min-Soo Kang (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Kang-hyeon Lee (24), Elias Aguilar (10), Kyeong-hyeon Min (28), Si-hoo Hong (37), Bo-seob Kim (27), Do-hyeok Kim (7)

Suwon Bluewings
4-3-3
21
Hyung-mo Yang
11
Tae-hwan Kim
15 2
Myeong-Seok Ko
4
Dave Bulthuis
23
Ki-Jee Lee
98
Sang-hyeok Park
92
Jong-sung Lee
10
Seung-Won Jung
14
Jin-woo Jeon
18
Hyun-Gyu Oh
16
Ju-an You
7
Do-hyeok Kim
27
Bo-seob Kim
37
Si-hoo Hong
28
Kyeong-hyeon Min
10
Elias Aguilar
24
Kang-hyeon Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
4
Min-Soo Kang
47
Dong-min Kim
1
Tae-heui Lee

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 28’ | Jue-An Yoo Byong-Jun An | 55’ | Kang-Hyeon Lee Dong-su Lee |
| 46’ | Sang-Hyeok Park Manabu Saito | 72’ | Si-Hoo Hong Seong-min Kim |
| 82’ | Jin-Woo Jeon Ki-hun Yeom | 72’ | Kyeong-Hyeon Min Dae-jung Kim |
| 89’ | Hyun-Gyu Oh Sang-Ki Min | 86’ | Bo-Sub Kim Min-seog Kim |
| 86’ | Elias Aguilar Chang-hwan Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Geon No | Dong-heon Kim | ||
Sang-Ki Min | Seong-min Kim | ||
Ho-Ik Jang | Kwang-seok Kim | ||
Elvis Saric | Min-seog Kim | ||
Ki-hun Yeom | Chang-hwan Park | ||
Manabu Saito | Dong-su Lee | ||
Byong-Jun An | Dae-jung Kim | ||
Nhận định Suwon Bluewings vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
