Bradley Grobler 34 | |
Friday Samu (Thay: Keikie Karim) 46 | |
Mogamad De Goede 53 | |
Kegan Johannes 55 | |
Gamphani Lungu (Thay: Thamsanqa Gabuza) 65 | |
Kegan Johannes 69 | |
Jose Ali Meza (Thay: Bonginkosi Makume) 72 | |
Bradley Grobler 79 | |
Amadou Soukouna (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 81 | |
Phiwayinkosi Zuma (Thay: Kwame Peprah) 82 | |
Thabang Sibanyoni (Thay: Bradley Grobler) 86 | |
Aubrey Ngoma (Thay: Thapelo Maseko) 86 | |
Bulelani Alfred Ndengane (Thay: Mogamad De Goede) 90 | |
Onismor Bhasera 90+2' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Maritzburg United
số liệu thống kê

SuperSport United

Maritzburg United
17 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Maritzburg United
| Thay người | |||
| 65’ | Thamsanqa Gabuza Gamphani Lungu | 46’ | Keikie Karim Friday Samu |
| 86’ | Thapelo Maseko Aubrey Ngoma | 72’ | Bonginkosi Makume Jose Ali Meza Draegertt |
| 86’ | Bradley Grobler Thabang Sibanyoni | 81’ | Ishmael Tumelo Njoti Amadou Soukouna |
| 82’ | Kwame Peprah Phiwayinkosi Zuma | ||
| 90’ | Mogamad De Goede Bulelani Alfred Ndengane | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | King Kgosietsile Ndlovu | ||
Siyabonga Nhlapo | Bulelani Alfred Ndengane | ||
Aubrey Ngoma | Friday Samu | ||
Zukile Kewuti | Jose Ali Meza Draegertt | ||
Zakhele Lepasa | Lungelo Bhengu | ||
Thabang Sibanyoni | Phiwayinkosi Zuma | ||
Gamphani Lungu | Amadou Soukouna | ||
Serigne Mamour Niang | Brandon Junior Theron | ||
Thalente Mbatha | Siboniso Conco | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B B H H | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H T T B T | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | B B T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 1 | 16 | T B T B B | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B B H H H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T H T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H T B B T | |
| 15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch