![]() Brandon Junior Theron 26 | |
![]() Velemseni Ndwandwe 31 | |
![]() Lungelo Nguse 34 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Kegan Johannes) 46 | |
![]() Ime Okon (Thay: Siyanda Xulu) 46 | |
![]() Angelo Van Rooi 54 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Lungelo Nguse) 61 | |
![]() Siyanda Mthanti (Thay: Nduduzo Sibiya) 61 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Thay: Lyle Lakay) 65 | |
![]() Shandre Campbell (Thay: Terrence Dzvukamanja) 66 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Tebogo Tlolane) 67 | |
![]() Keenan Bezuidenhout (Thay: Grant Margeman) 76 | |
![]() Angelo Van Rooi 79 | |
![]() Sbonelo Cele (Thay: Angelo Van Rooi) 82 | |
![]() Ryan Moon 87 | |
![]() Ryan Moon 88 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

SuperSport United

Lamontville Golden Arrows
12 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
46’ | Kegan Johannes Etiosa Godspower Ighodaro | 61’ | Nduduzo Sibiya Siyanda Mthanti |
46’ | Siyanda Xulu Ime Okon | 61’ | Lungelo Nguse Ryan Moon |
65’ | Lyle Lakay Phathutshedzo Nange | 67’ | Tebogo Tlolane Olwethu Ncube |
66’ | Terrence Dzvukamanja Shandre Campbell | 82’ | Angelo Van Rooi Sbonelo Cele |
76’ | Grant Margeman Keenan Bezuidenhout |
Cầu thủ dự bị | |||
Phathutshedzo Nange | Sifiso Mlungwana | ||
Etiosa Godspower Ighodaro | Ntsikelelo Nxadi | ||
Ime Okon | Sbonelo Cele | ||
Thalente Mbatha | Nduduzo Mhlongo | ||
Shandre Campbell | Sazi Gumbi | ||
Jabu Matsio | Olwethu Ncube | ||
Jesse Donn | Siyanda Mthanti | ||
Keenan Bezuidenhout | Ryan Moon | ||
Washington Arubi | Knox Mutizwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại