Etiosa Godspower Ighodaro 6 | |
Etiosa Godspower Ighodaro 9 | |
Tshegofatso Nyama 12 | |
Tshegofatso Nyama 14 | |
Taahir Goedeman 25 | |
Taahir Goedeman 27 | |
Siphesihle Ndlovu 30 | |
Siphesihle Ndlovu 33 | |
Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Tshegofatso Nyama) 56 | |
Thamsanqa Innocent Mkhize (Thay: Jo Pacencia) 56 | |
Jaedin Rhodes (Thay: Camilo Zapata) 56 | |
Lyle Lakay (Thay: Shandre Campbell) 60 | |
Etiosa Godspower Ighodaro 62 | |
Thabiso Kutumela (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 72 | |
Thabo Nodada (Thay: Fidele Brice Ambina) 72 | |
Keenan Bezuidenhout (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 84 | |
Luke Fleurs (Thay: Terrence Dzvukamanja) 91 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Cape Town City FC
15 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Cape Town City FC
| Thay người | |||
| 60’ | Shandre Campbell Lyle Lakay | 56’ | Jo Pacencia Thamsanqa Innocent Mkhize |
| 84’ | Etiosa Godspower Ighodaro Keenan Bezuidenhout | 56’ | Tshegofatso Nyama Darwin Jesus Gonzalez Mendoza |
| 56’ | Camilo Zapata Jaedin Rhodes | ||
| 72’ | Fidele Brice Ambina Thabo Nodada | ||
| 72’ | Khanyisa Erick Mayo Thabiso Kutumela | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Washington Arubi | Bongani Mpandle | ||
Luke Fleurs | Lumphumlo Sifumba | ||
Phathutshedzo Nange | Thamsanqa Innocent Mkhize | ||
Jesse Donn | Thabo Nodada | ||
Thalente Mbatha | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | ||
Jabu Matsio | Jaedin Rhodes | ||
Keenan Bezuidenhout | Luyolo Slatsha | ||
Risen Albert | Ramazani Tshimanga | ||
Lyle Lakay | Thabiso Kutumela | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch