Số lượng khán giả hôm nay là 46578.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Nordi Mukiele (Kiến tạo: Trai Hume) 16 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Bertrand Traore) 63 | |
![]() Ki-Jana Hoever (Thay: Matt Doherty) 67 | |
![]() Lutsharel Geertruida (Thay: Chris Rigg) 76 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor) 76 | |
![]() Tolu Arokodare (Thay: Rodrigo Gomes) 76 | |
![]() Fer Lopez (Thay: Joao Gomes) 76 | |
![]() Jackson Tchatchoua (Thay: Jhon Arias) 77 | |
![]() Daniel Neil (Thay: Noah Sadiki) 90 | |
![]() (og) Ladislav Krejci 90+2' |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Wolves


Diễn biến Sunderland vs Wolves
Kiểm soát bóng: Sunderland: 41%, Wolverhampton: 59%.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Sunderland bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Tolu Arokodare bị chặn lại.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú sút của Ladislav Krejci bị chặn lại.
Nỗ lực tốt của Ladislav Krejci khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Granit Xhaka từ Sunderland phạm lỗi với Joergen Strand Larsen.
Omar Alderete từ Sunderland chặn đường chuyền hướng về vòng cấm.
Sam Johnstone giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ki-Jana Hoever sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Robin Roefs đã kiểm soát được.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Robin Roefs từ Sunderland chặn đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trận đấu được tiếp tục.
Kiểm soát bóng: Sunderland: 42%, Wolverhampton: 58%.
Noah Sadiki rời sân với chấn thương và được thay thế bởi Daniel Neil.
Noah Sadiki bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Wolves
Sunderland (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Nordi Mukiele (20), Daniel Ballard (5), Omar Alderete (15), Trai Hume (32), Granit Xhaka (34), Noah Sadiki (27), Bertrand Traoré (25), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Wolves (4-3-3): Sam Johnstone (31), Matt Doherty (2), Santiago Bueno (4), Ladislav Krejčí (37), Hugo Bueno (3), Marshall Munetsi (5), André (7), João Gomes (8), Jhon Arias (10), Jørgen Strand Larsen (9), Rodrigo Gomes (21)


Thay người | |||
63’ | Bertrand Traore Chemsdine Talbi | 67’ | Matt Doherty Ki-Jana Hoever |
76’ | Chris Rigg Lutsharel Geertruida | 76’ | Rodrigo Gomes Tolu Arokodare |
76’ | Wilson Isidor Eliezer Mayenda | 77’ | Jhon Arias Jackson Tchatchoua |
90’ | Noah Sadiki Dan Neil |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Adingra | José Sá | ||
Arthur Masuaku | David Møller Wolfe | ||
Anthony Patterson | Yerson Mosquera | ||
Lutsharel Geertruida | Toti Gomes | ||
Dan Neil | Ki-Jana Hoever | ||
Luke O'Nien | Fernando Lopez Gonzalez | ||
Chemsdine Talbi | Emmanuel Agbadou | ||
Brian Brobbey | Jackson Tchatchoua | ||
Eliezer Mayenda | Tolu Arokodare |
Tình hình lực lượng | |||
Reinildo Mandava Thẻ đỏ trực tiếp | Jean-Ricner Bellegarde Không xác định | ||
Dennis Cirkin Không xác định | Hwang Hee-chan Va chạm | ||
Leo Hjelde Chấn thương gân Achilles | Enso González Chấn thương đầu gối | ||
Aji Alese Chấn thương vai | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ian Poveda Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 16 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T H H T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | H B B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | T H B T B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H B B T |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B H B B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại