Chủ Nhật, 19/10/2025
(VAR check)
10
Nordi Mukiele (Kiến tạo: Trai Hume)
16
Chemsdine Talbi (Thay: Bertrand Traore)
63
Ki-Jana Hoever (Thay: Matt Doherty)
67
Lutsharel Geertruida (Thay: Chris Rigg)
76
Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor)
76
Tolu Arokodare (Thay: Rodrigo Gomes)
76
Fer Lopez (Thay: Joao Gomes)
76
Jackson Tchatchoua (Thay: Jhon Arias)
77
Daniel Neil (Thay: Noah Sadiki)
90
(og) Ladislav Krejci
90+2'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Wolves

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Wolves
Wolves
41 Kiểm soát bóng 59
5 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 26
2 Việt vị 2
3 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Wolves

Tất cả (266)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 46578.

90+8'

Kiểm soát bóng: Sunderland: 41%, Wolverhampton: 59%.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Andre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+8'

Sunderland bắt đầu một pha phản công.

90+8'

Cú sút của Tolu Arokodare bị chặn lại.

90+8'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Cú sút của Ladislav Krejci bị chặn lại.

90+7'

Nỗ lực tốt của Ladislav Krejci khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Granit Xhaka từ Sunderland phạm lỗi với Joergen Strand Larsen.

90+7'

Omar Alderete từ Sunderland chặn đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+7'

Sam Johnstone giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Ki-Jana Hoever sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Robin Roefs đã kiểm soát được.

90+6'

Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Robin Roefs từ Sunderland chặn đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sunderland: 42%, Wolverhampton: 58%.

90+5'

Noah Sadiki rời sân với chấn thương và được thay thế bởi Daniel Neil.

90+5'

Noah Sadiki bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Wolves

Sunderland (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Nordi Mukiele (20), Daniel Ballard (5), Omar Alderete (15), Trai Hume (32), Granit Xhaka (34), Noah Sadiki (27), Bertrand Traoré (25), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)

Wolves (4-3-3): Sam Johnstone (31), Matt Doherty (2), Santiago Bueno (4), Ladislav Krejčí (37), Hugo Bueno (3), Marshall Munetsi (5), André (7), João Gomes (8), Jhon Arias (10), Jørgen Strand Larsen (9), Rodrigo Gomes (21)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
22
Robin Roefs
20
Nordi Mukiele
5
Daniel Ballard
15
Omar Alderete
32
Trai Hume
34
Granit Xhaka
27
Noah Sadiki
25
Bertrand Traoré
11
Chris Rigg
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
21
Rodrigo Gomes
9
Jørgen Strand Larsen
10
Jhon Arias
8
João Gomes
7
André
5
Marshall Munetsi
3
Hugo Bueno
37
Ladislav Krejčí
4
Santiago Bueno
2
Matt Doherty
31
Sam Johnstone
Wolves
Wolves
4-3-3
Thay người
63’
Bertrand Traore
Chemsdine Talbi
67’
Matt Doherty
Ki-Jana Hoever
76’
Chris Rigg
Lutsharel Geertruida
76’
Rodrigo Gomes
Tolu Arokodare
76’
Wilson Isidor
Eliezer Mayenda
77’
Jhon Arias
Jackson Tchatchoua
90’
Noah Sadiki
Dan Neil
Cầu thủ dự bị
Simon Adingra
José Sá
Arthur Masuaku
David Møller Wolfe
Anthony Patterson
Yerson Mosquera
Lutsharel Geertruida
Toti Gomes
Dan Neil
Ki-Jana Hoever
Luke O'Nien
Fernando Lopez Gonzalez
Chemsdine Talbi
Emmanuel Agbadou
Brian Brobbey
Jackson Tchatchoua
Eliezer Mayenda
Tolu Arokodare
Tình hình lực lượng

Reinildo Mandava

Thẻ đỏ trực tiếp

Jean-Ricner Bellegarde

Không xác định

Dennis Cirkin

Không xác định

Hwang Hee-chan

Va chạm

Leo Hjelde

Chấn thương gân Achilles

Enso González

Chấn thương đầu gối

Aji Alese

Chấn thương vai

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ian Poveda

Không xác định

Huấn luyện viên

Regis Le Bris

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 1-0
Premier League
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-2
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal86111219T H T T T
2Man CityMan City85121116T H T T T
3LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
4BournemouthBournemouth8431315T H H T H
5TottenhamTottenham7421814B T H H T
6ChelseaChelsea8422714H B B T T
7SunderlandSunderland8422314H H T B T
8Crystal PalaceCrystal Palace8341413H T T B H
9BrightonBrighton8332112B H T H T
10EvertonEverton8323011H B H T B
11Man UnitedMan United7313-210T B T B T
12NewcastleNewcastle823309T H B T B
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham8224-48T T B B B
15Leeds UnitedLeeds United8224-68B T H B B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17BurnleyBurnley8215-67B H B B T
18Nottingham ForestNottingham Forest8125-105B H B B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves8026-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow