Thứ Bảy, 24/05/2025
Hamza Choudhury
10
Christian Kabasele (Kiến tạo: Imran Louza)
17
Ryan Porteous
19
Leandro Bacuna
58
Leandro Bacuna (Thay: Yaser Asprilla)
58
Alex Pritchard (Thay: Pierre Ekwah)
58
Jack Clarke
65
Keinan Davis
65
Ryan Porteous (Kiến tạo: Imran Louza)
69
Luke O'Nien (Kiến tạo: Alex Pritchard)
70
Abdoullah Ba (Thay: Daniel Neil)
75
Edouard Michut (Thay: Joe Gelhardt)
75
Abdoullah Ba (Thay: Joe Gelhardt)
75
Edouard Michut (Thay: Daniel Neil)
75
Luke O'Nien
78
Jeremy Ngakia (Thay: Ismaila Sarr)
82
Amad Diallo
84
Wesley Hoedt (Thay: Ryan Andrews)
88
Patrick Roberts (Kiến tạo: Jack Clarke)
90+5'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Watford

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Watford
Watford
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
19 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Watford

Tất cả (36)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

90+6' G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

90+6' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+5' G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

88'

Ryan Andrews rời sân nhường chỗ cho Wesley Hoedt.

84' Thẻ vàng cho Amad Diallo.

Thẻ vàng cho Amad Diallo.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Ismaila Sarr rời sân nhường chỗ cho Jeremy Ngakia.

78' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

75'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.

75'

Daniel Neil rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.

75'

Daniel Neil rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut.

75'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut

70'

Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.

69'

Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.

71' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

70' G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng đích!

G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng đích!

69' G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng đích!

G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Watford

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Dennis Cirkin (3), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)

Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Christian Kabasele (27), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Imran Louza (6), Ismaila Sarr (23), Yaser Asprilla (18), Ken Sema (12), Keinan Davis (7)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
3
Dennis Cirkin
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
11
Lynden Gooch
24
Dan Neill
39
Pierre Ekwah
10
Patrick Roberts
16
Amad Diallo
20
Jack Clarke
30
Joe Gelhardt
7
Keinan Davis
12
Ken Sema
18
Yaser Asprilla
23
Ismaila Sarr
6
Imran Louza
4
Hamza Choudhury
14
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
22
Ryan Porteous
57
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
58’
Pierre Ekwah
Alex Pritchard
58’
Yaser Asprilla
Leandro Bacuna
75’
Joe Gelhardt
Abdoullah Ba
82’
Ismaila Sarr
Jeremy Ngakia
75’
Daniel Neil
Edouard Michut
88’
Ryan Andrews
Wesley Hoedt
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Ben Hamer
Joseph Anderson
Jeremy Ngakia
Abdoullah Ba
Wesley Hoedt
Ellis Taylor
Ismael Kone
Alex Pritchard
Leandro Bacuna
Edouard Michut
Henrique Araujo
Isaac Lihadji
James William Morris
Huấn luyện viên

Jack Ross

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/12 - 2015
15/05 - 2016
17/12 - 2016
01/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/09 - 2022
29/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow