Thứ Sáu, 23/05/2025
Luke O'Nien (Thay: Daniel Ballard)
9
Jack Clarke
26
Sam Field
30
Ross Stewart
31
Rob Dickie
38
Ellis Simms
40
Corry Evans
41
Tyler Roberts (Thay: Albert Adomah)
46
Patrick Roberts (Thay: Ellis Simms)
60
Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen)
75
Sinclair Armstrong (Thay: Olamide Shodipo)
81
Lynden Gooch
85
Ilias Chair
87
Bailey Wright (Thay: Alex Pritchard)
88
Elliot Embleton (Thay: Daniel Neil)
88
Macauley Bonne (Thay: Niko Haemaelaeinen)
90
Seny Dieng (Kiến tạo: Ilias Chair)
90+2'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Queens Park

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Queens Park

Tất cả (27)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - Seny Dieng đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Seny Dieng đang nhắm đến!

90'

Niko Haemaelaeinen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.

88'

Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.

88'

Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.

87' G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

85' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Olamide Shodipo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

75'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

60'

Ellis Simms sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.

60'

Ellis Simms sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Albert Adomah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Roberts.

46'

Albert Adomah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng cho Corry Evans.

Thẻ vàng cho Corry Evans.

40' G O O O A A A L - Ellis Simms đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Ellis Simms đang nhắm tới!

40' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

38' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Queens Park

Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Alex Pritchard (21), Ellis Reco Simms (9), Ross Stewart (14)

Queens Park (4-1-4-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Niko Hamalainen (16), Stefan Johansen (6), Albert Adomah (37), Ilias Chair (10), Sam Field (15), Olamide Shodipo (25), Lyndon Dykes (9)

Sunderland
Sunderland
3-4-1-2
1
Anthony Patterson
5
Daniel Ballard
6
Danny Batth
3
Dennis Cirkin
11
Lynden Gooch
20
Jack Clarke
4
Corry Evans
24
Dan Neill
21
Alex Pritchard
9
Ellis Reco Simms
14
Ross Stewart
9
Lyndon Dykes
25
Olamide Shodipo
15
Sam Field
10
Ilias Chair
37
Albert Adomah
6
Stefan Johansen
16
Niko Hamalainen
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
2
Osman Kakay
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-1-4-1
Thay người
9’
Daniel Ballard
Luke O'Nien
46’
Albert Adomah
Tyler Roberts
60’
Ellis Simms
Patrick Roberts
75’
Stefan Johansen
Andre Dozzell
88’
Alex Pritchard
Bailey Wright
81’
Olamide Shodipo
Sinclair Armstrong
88’
Daniel Neil
Elliot Embleton
90’
Niko Haemaelaeinen
Macauley Bonne
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Sinclair Armstrong
Bailey Wright
Macauley Bonne
Luke O'Nien
Tyler Roberts
Elliot Embleton
Andre Dozzell
Aji Alese
Conor Masterson
Jack Diamond
Joe Gubbins
Patrick Roberts
Joe Walsh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
30/08 - 2014
11/02 - 2015
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
16/09 - 2023
H1: 1-1
16/03 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow