Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Trai Hume
20 - Trai Hume
25 - Romaine Mundle (Thay: Tom Watson)
59 - Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda Dossou)
59 - Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda)
59 - Romaine Mundle
86
- Lewis Gibson
23 - Kaine Kesler-Hayden
52 - Will Keane (Thay: Sam Greenwood)
64 - Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Stefan Thordarson)
65 - Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson)
75 - Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
82 - Liam Lindsay (Thay: Jayden Meghoma)
83 - Patrick Bauer (Thay: Brad Potts)
85 - Freddie Woodman
90
Thống kê trận đấu Sunderland vs Preston North End
Diễn biến Sunderland vs Preston North End
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Patrick Bauer.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
V À A A O O O - Romaine Mundle đã ghi bàn!
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Stefan Thordarson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Stefan Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Thẻ vàng cho Lewis Gibson.
Thẻ vàng cho Lewis Gibson.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Preston North End
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Jobe Bellingham (7), Dan Neil (4), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Jayden Meghoma (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Stefán Teitur Thórdarson (22), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)
Thay người | |||
59’ | Eliezer Mayenda Chris Rigg | 64’ | Sam Greenwood Will Keane |
59’ | Tom Watson Romaine Mundle | 75’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
82’ | Kaine Kesler-Hayden Mads Frøkjær-Jensen | ||
83’ | Jayden Meghoma Liam Lindsay | ||
85’ | Brad Potts Patrick Bauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | David Cornell | ||
Jenson Seelt | Liam Lindsay | ||
Leo Hjelde | Patrick Bauer | ||
Joe Anderson | Ben Whiteman | ||
Alan Browne | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Chris Rigg | Robbie Brady | ||
Harrison Jones | Theo Carroll | ||
Romaine Mundle | Will Keane | ||
Milan Aleksic | Ched Evans |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Jack Whatmough Chấn thương bắp chân | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | Duane Holmes Không xác định | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | |||
Jayden Danns Không xác định |
Nhận định Sunderland vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại