Thứ Hai, 01/12/2025
Jamie Vardy
13
Luke O'Nien
55
Romaine Mundle (Thay: Luis Semedo)
59
Adil Aouchiche (Thay: Pierre Ekwah)
60
Mads Hermansen
68
Wilfred Ndidi (Thay: Yunus Akgun)
72
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
78
Kiernan Dewsbury-Hall
81
Nazariy Rusyn (Thay: Chris Rigg)
82
Callum Styles (Thay: Jobe Bellingham)
82
Callum Styles (Thay: Chris Rigg)
82
Nazariy Rusyn (Thay: Jobe Bellingham)
82
James Justin (Thay: Abdul Issahaku)
86
Wilfred Ndidi
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Leicester

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Leicester
Leicester
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Leicester

Tất cả (19)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

86'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi James Justin.

82'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

82'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.

82'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.

82'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

81' Thẻ vàng dành cho Kiernan Dewsbury-Hall.

Thẻ vàng dành cho Kiernan Dewsbury-Hall.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

78'

Jamie Vardy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Wilfred Ndidi.

68' Thẻ vàng dành cho Mads Hermansen.

Thẻ vàng dành cho Mads Hermansen.

60'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

59'

Luis Semedo rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.

55' Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

13' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Leicester

Sunderland (3-5-1-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Jenson Seelt (23), Trai Hume (32), Chris Rigg (31), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Leo Hjelde (33), Jobe Bellingham (7), Luís Semedo (9)

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Callum Doyle (5), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Yunus Akgün (29), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Sunderland
Sunderland
3-5-1-1
1
Anthony Patterson
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
23
Jenson Seelt
32
Trai Hume
31
Chris Rigg
39
Pierre Ekwah
24
Dan Neil
33
Leo Hjelde
7
Jobe Bellingham
9
Luís Semedo
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
29
Yunus Akgün
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
5
Callum Doyle
4
Conor Coady
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
59’
Luis Semedo
Romaine Mundle
72’
Yunus Akgun
Wilfred Ndidi
60’
Pierre Ekwah
Adil Aouchiche
78’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
82’
Chris Rigg
Callum Styles
86’
Abdul Issahaku
James Justin
82’
Jobe Bellingham
Nazariy Rusyn
Cầu thủ dự bị
Romaine Mundle
Jakub Stolarczyk
Callum Styles
Harry Souttar
Nathan Bishop
Marc Albrighton
Timothée Pembélé
Wilfred Ndidi
Abdoullah Ba
Wanya Marçal-Madivadua
Adil Aouchiche
Kelechi Iheanacho
Caden Kelly
Ben Nelson
Mason Burstow
James Justin
Nazariy Rusyn
Patson Daka
Huấn luyện viên

Regis Le Bris

Martí Cifuentes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
08/08 - 2015
10/04 - 2016
03/12 - 2016
05/04 - 2017
Hạng nhất Anh
25/10 - 2023
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Hull CityHull City18846028
8Ipswich TownIpswich Town177641127
9WrexhamWrexham18684326
10Derby CountyDerby County18756026
11Birmingham CityBirmingham City17746625
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford17665224
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow