Iliman Ndiaye
15
Noah Sadiki
17
Nordi Mukiele
18
Thierno Barry
32
Granit Xhaka (Kiến tạo: Enzo Le Fee)
46
Trai Hume
54
Beto (Thay: Thierno Barry)
57
Dwight McNeil (Thay: Iliman Ndiaye)
62
Chemsdine Talbi (Thay: Bertrand Traore)
82
Carlos Alcaraz (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)
83
Brian Brobbey (Thay: Wilson Isidor)
83
Tim Iroegbunam (Thay: Jake O'Brien)
83
Carlos Alcaraz
90+5'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Everton

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Everton
Everton
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 21
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Everton

Tất cả (345)
90+7'

Sunderland đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sunderland: 61%, Everton: 39%.

90+6'

James Tarkowski giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Everton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Everton thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sunderland: 61%, Everton: 39%.

90+5' Thẻ vàng cho Carlos Alcaraz.

Thẻ vàng cho Carlos Alcaraz.

90+5'

Tim Iroegbunam thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Michael Keane từ Everton cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+4'

Sunderland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Chemsdine Talbi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Reinildo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Everton bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Jack Grealish giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Vitaliy Mykolenko từ Everton cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+3'

Một cầu thủ từ Sunderland thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+3'

Vitaliy Mykolenko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Sunderland đang kiểm soát bóng.

90+2'

Robin Roefs bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Jordan Pickford bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Everton

Sunderland (5-4-1): Robin Roefs (22), Trai Hume (32), Nordi Mukiele (20), Daniel Ballard (5), Lutsharel Geertruida (6), Reinildo (17), Bertrand Traoré (25), Granit Xhaka (34), Noah Sadiki (27), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)

Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Jake O'Brien (15), James Tarkowski (6), Michael Keane (5), Vitaliy Mykolenko (16), Idrissa Gana Gueye (27), James Garner (37), Iliman Ndiaye (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jack Grealish (18), Thierno Barry (11)

Sunderland
Sunderland
5-4-1
22
Robin Roefs
32
Trai Hume
20
Nordi Mukiele
5
Daniel Ballard
6
Lutsharel Geertruida
17
Reinildo
25
Bertrand Traoré
34
Granit Xhaka
27
Noah Sadiki
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
11
Thierno Barry
18
Jack Grealish
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
Iliman Ndiaye
37
James Garner
27
Idrissa Gana Gueye
16
Vitaliy Mykolenko
5
Michael Keane
6
James Tarkowski
15
Jake O'Brien
1
Jordan Pickford
Everton
Everton
4-2-3-1
Thay người
82’
Bertrand Traore
Chemsdine Talbi
57’
Thierno Barry
Beto
83’
Wilson Isidor
Brian Brobbey
62’
Iliman Ndiaye
Dwight McNeil
83’
Kiernan Dewsbury-Hall
Carlos Alcaraz
83’
Jake O'Brien
Tim Iroegbunam
Cầu thủ dự bị
Anthony Patterson
Mark Travers
Arthur Masuaku
Séamus Coleman
Chris Rigg
Adam Aznou
Luke O'Nien
Tyler Dibling
Chemsdine Talbi
Carlos Alcaraz
Brian Brobbey
Merlin Rohl
Eliezer Mayenda
Tim Iroegbunam
Simon Adingra
Dwight McNeil
Dan Neil
Beto
Tình hình lực lượng

Omar Alderete

Không xác định

Jarrad Branthwaite

Chấn thương gân kheo

Leo Hjelde

Chấn thương gân Achilles

Nathan Patterson

Chấn thương bàn chân

Aji Alese

Chấn thương vai

Dennis Cirkin

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ian Poveda

Không xác định

Huấn luyện viên

Regis Le Bris

David Moyes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
26/12 - 2011
09/04 - 2012
10/11 - 2012
20/04 - 2013
26/12 - 2013
12/04 - 2014
09/11 - 2014
09/05 - 2015
01/11 - 2015
12/05 - 2016
13/09 - 2016
25/02 - 2017
04/11 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Everton

Premier League
03/12 - 2025
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 1-0
04/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1410312033T H T H T
2Man CityMan City149141628T T B T T
3Aston VillaAston Villa14833627B T T T T
4ChelseaChelsea147341024T T T H B
5Crystal PalaceCrystal Palace14653723T H T B T
6SunderlandSunderland14653423H H B T H
7BrightonBrighton14644422T H T T B
8Man UnitedMan United14644122H H B T H
9LiverpoolLiverpool14716022T B B T H
10EvertonEverton14635-221H T T B T
11TottenhamTottenham14545519B H B B H
12NewcastleNewcastle14545119B B T T H
13BrentfordBrentford14617-119B T B T B
14BournemouthBournemouth14545-319B B H B B
15FulhamFulham14527-317T B T T B
16Nottingham ForestNottingham Forest14437-815H T T B T
17Leeds UnitedLeeds United14428-1014B B B B T
18West HamWest Ham14338-1212T T H B H
19BurnleyBurnley143110-1310B B B B B
20WolvesWolves140212-222B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow