Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Patrick Roberts)
2 - Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts)
24 - Leo Hjelde
56 - Dennis Cirkin (Thay: Leo Hjelde)
56 - Wilson Isidor (Thay: Alan Browne)
56 - Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
72 - Chris Mepham (Kiến tạo: Wilson Isidor)
77
- Isaak Davies
41 - Will Alves (Thay: Isaak Davies)
59 - Calum Chambers
63 - Joel Bagan
69 - Alex Robertson (Thay: Calum Chambers)
72 - William Fish (Thay: Callum Robinson)
72 - Cian Ashford (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
82
Thống kê trận đấu Sunderland vs Cardiff City
Diễn biến Sunderland vs Cardiff City
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Wilson Isidor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Mepham đã ghi bàn!
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Calum Chambers.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Patrick Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Cardiff City
Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Alan Browne (8), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Romaine Mundle (14)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Rubin Colwill (27), Callum Robinson (47), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
24’ | Patrick Roberts Chris Rigg | 59’ | Isaak Davies William Alves |
56’ | Leo Hjelde Dennis Cirkin | 72’ | Calum Chambers Alex Robertson |
56’ | Alan Browne Wilson Isidor | 72’ | Callum Robinson Will Fish |
72’ | Romaine Mundle Tom Watson | 82’ | Sivert Heggheim Mannsverk Cian Ashford |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Cian Ashford | ||
Dennis Cirkin | Alex Robertson | ||
Jenson Seelt | Matthew Turner | ||
Joe Anderson | Will Fish | ||
Chris Rigg | Dylan Lawlor | ||
Harrison Jones | Luey Giles | ||
Wilson Isidor | Chris Willock | ||
Milan Aleksic | William Alves | ||
Tom Watson | Dakarai Mafico |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Jesper Daland Chấn thương bắp chân | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | David Turnbull Chấn thương cơ | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | Ollie Tanner Chấn thương bàn chân | ||
Jayden Danns Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại