Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Chris Rigg (Thay: Harrison Jones)
64 - Eliezer Mayenda (Thay: Milan Aleksic)
65 - Enzo Le Fee (Thay: Salis Abdul Samed)
65 - Patrick Roberts (Thay: Tom Watson)
78 - Chris Rigg
82
- Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Cauley Woodrow)
33 - Kristi Montgomery (Thay: Callum Brittain)
58 - Ryan Hedges
73 - Dion Sanderson (Thay: Ryan Hedges)
75 - Makhtar Gueye (Thay: Tyrhys Dolan)
75 - Adam Forshaw (Thay: Yuki Ohashi)
75 - Adam Forshaw
82 - Igor Tyjon (Thay: Cauley Woodrow)
85
Thống kê trận đấu Sunderland vs Blackburn Rovers
Diễn biến Sunderland vs Blackburn Rovers
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Chris Rigg.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Igor Tyjon.
Thẻ vàng cho Adam Forshaw.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion Sanderson.
Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Milan Aleksic rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Harrison Jones rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Kristi Montgomery.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cauley Woodrow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrhys Dolan đã ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Sunderland.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Sunderland được James Bell trao phạt góc.
Chào mừng đến với Stadium of Light, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Blackburn Rovers
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Alan Browne (8), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Joe Anderson (45), Salis Abdul Samed (20), Jobe Bellingham (7), Tom Watson (40), Harrison Jones (50), Milan Aleksic (30), Wilson Isidor (18)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Cauley Woodrow (45), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Thay người | |||
64’ | Harrison Jones Chris Rigg | 58’ | Callum Brittain Kristi Montgomery |
65’ | Milan Aleksic Eliezer Mayenda | 75’ | Ryan Hedges Dion Sanderson |
65’ | Salis Abdul Samed Enzo Le Fée | 75’ | Yuki Ohashi Adam Forshaw |
78’ | Tom Watson Patrick Roberts | 75’ | Tyrhys Dolan Makhtar Gueye |
85’ | Cauley Woodrow Igor Tyjon |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Aynsley Pears | ||
Oliver Bainbridge | Harry Pickering | ||
Ben Middlemas | Dion Sanderson | ||
Eliezer Mayenda | Joe Rankin-Costello | ||
Leo Hjelde | John Buckley | ||
Dan Neil | Adam Forshaw | ||
Chris Rigg | Kristi Montgomery | ||
Patrick Roberts | Makhtar Gueye | ||
Enzo Le Fée | Igor Tyjon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại