Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Silvio Merkaj
14 - Raphael Odogwu (Kiến tạo: Jacopo Martini)
52 - Mamadou Coulibaly (Thay: Simone Tronchin)
74 - Karim Zedadka (Thay: Simone Davi)
85 - Emanuele Pecorino (Thay: Raphael Odogwu)
90
- Emanuele Zuelli
14 - Nikola Sekulov
34 - Ernesto Torregrossa (Thay: Nikola Sekulov)
46 - (Pen) Nicolas Schiavi
49 - Niccolo Belloni (Thay: Fabio Ruggeri)
65 - Filippo Distefano (Thay: Filippo Melegoni)
65 - Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon)
85 - Tommaso Rubino (Thay: Emanuele Zuelli)
90
Thống kê trận đấu Sudtirol vs Carrarese
Diễn biến Sudtirol vs Carrarese
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Emanuele Zuelli rời sân và được thay thế bởi Tommaso Rubino.
Raphael Odogwu rời sân và được thay thế bởi Emanuele Pecorino.
Simone Zanon rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Simone Davi rời sân và được thay thế bởi Karim Zedadka.
Simone Tronchin rời sân và được thay thế bởi Mamadou Coulibaly.
Filippo Melegoni rời sân và được thay thế bởi Filippo Distefano.
Fabio Ruggeri rời sân và được thay thế bởi Niccolo Belloni.
Jacopo Martini đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raphael Odogwu đã ghi bàn!
V À A A O O O - Nicolas Schiavi của Carrarese thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Nikola Sekulov rời sân và được thay thế bởi Ernesto Torregrossa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nikola Sekulov.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Silvio Merkaj nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Emanuele Zuelli.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Silvio Merkaj nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs Carrarese
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Raphael Kofler (28), Andrea Masiello (5), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Fabien Tait (21), Simone Tronchin (18), Jacopo Martini (6), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
Carrarese (3-5-2): Marco Bleve (1), Nicolo Calabrese (37), Filippo Oliana (6), Fabio Ruggeri (26), Simone Zanon (72), Filippo Melegoni (8), Emanuele Zuelli (17), Nicolas Schiavi (18), Manuel Cicconi (11), Nikola Sekulov (44), Mattia Finotto (32)
| Thay người | |||
| 74’ | Simone Tronchin Mamadou Coulibaly | 46’ | Nikola Sekulov Ernesto Torregrossa |
| 85’ | Simone Davi Karim Zedadka | 65’ | Fabio Ruggeri Niccolo Belloni |
| 90’ | Raphael Odogwu Emanuele Pecorino | 65’ | Filippo Melegoni Filippo Di Stefano |
| 85’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah | ||
| 90’ | Emanuele Zuelli Tommaso Rubino | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Poluzzi | Giovanni Garofani | ||
Daniel Theiner | Vincenzo Fiorillo | ||
Filipe Bordon | Bartosz Salamon | ||
Davide Mancini | Devid Eugene Bouah | ||
Karim Zedadka | Gabriele Parlanti | ||
Alessandro Mallamo | Kleis Bozhanaj | ||
Emanuele Pecorino | Federico Accornero | ||
Carlo Sabatini | Niccolo Belloni | ||
Mamadou Coulibaly | Ernesto Torregrossa | ||
Daniele Casiraghi | Filippo Di Stefano | ||
Federico Davi | Tommaso Rubino | ||
Dhirar Brik | Alessandro Arena | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T T T T H |
| 2 | | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | T T H T T |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 12 | 26 | B T H H B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T B T B T | |
| 5 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | T B T T T |
| 6 | | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | B T B H T |
| 7 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | H B T T T |
| 8 | | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | T T B H T |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | -1 | 19 | B T B H H | |
| 10 | 14 | 5 | 4 | 5 | -8 | 19 | H T B B T | |
| 11 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B H H B |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | H H B B T | |
| 13 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B B H H B | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | B T H H B | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | B T T T B | |
| 16 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -11 | 14 | T H B B H |
| 17 | | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | B H H H B |
| 18 | | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H B H B T |
| 19 | | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | H B B T B |
| 20 | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại