Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jacopo Martini (Kiến tạo: Raphael Odogwu)
18 - Silvio Merkaj (Kiến tạo: Raphael Odogwu)
26 - Simone Tronchin
55 - Mamadou Coulibaly (Thay: Fabian Tait)
69 - Karim Zedadka (Thay: Simone Davi)
75 - Federico Davi (Thay: Jacopo Martini)
76 - Mamadou Coulibaly
81 - Dhirar Brik (Thay: Silvio Merkaj)
88 - Jonathan Italeng (Thay: Simone Tronchin)
88
- Mathis Lambourde (Thay: Natan Girma)
46 - Manuel Marras (Thay: Andrea Bozzolan)
46 - Manolo Portanova (Kiến tạo: Massimo Bertagnoli)
59 - Charlys (Thay: Massimo Bertagnoli)
66 - Andrija Novakovich (Thay: Tobias Reinhart)
80 - Elayis Tavsan (Thay: Matteo Rover)
81
Thống kê trận đấu Sudtirol vs AC Reggiana
Diễn biến Sudtirol vs AC Reggiana
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Simone Tronchin rời sân và được thay thế bởi Jonathan Italeng.
Silvio Merkaj rời sân và được thay thế bởi Dhirar Brik.
Thẻ vàng cho Mamadou Coulibaly.
Thẻ vàng cho Mamadou Coulibaly.
Matteo Rover rời sân và được thay thế bởi Elayis Tavsan.
Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.
Jacopo Martini rời sân và được thay thế bởi Federico Davi.
Simone Davi rời sân và được thay thế bởi Karim Zedadka.
Fabian Tait rời sân và được thay thế bởi Mamadou Coulibaly.
Massimo Bertagnoli rời sân và được thay thế bởi Charlys.
Massimo Bertagnoli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manolo Portanova đã ghi bàn!
V À A A O O O - Simone Tronchin đã ghi bàn!
V À A A O O O - Simone Tronchin đã ghi bàn!
Andrea Bozzolan rời sân và được thay thế bởi Manuel Marras.
Natan Girma rời sân và được thay thế bởi Mathis Lambourde.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Raphael Odogwu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Silvio Merkaj đã ghi bàn!
Raphael Odogwu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jacopo Martini đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs AC Reggiana
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Hamza El Kaouakibi (94), Nicola Pietrangeli (19), Raphael Kofler (28), Salvatore Molina (79), Fabien Tait (21), Simone Tronchin (18), Jacopo Martini (6), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
AC Reggiana (3-4-3): Edoardo Motta (1), Lorenzo Libutti (17), Andrea Papetti (2), Simone Bonetti (43), Matteo Rover (23), Tobias Reinhart (16), Massimo Bertagnoli (26), Andrea Bozzolan (3), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11), Natan Girma (80)
Thay người | |||
69’ | Fabian Tait Mamadou Coulibaly | 46’ | Andrea Bozzolan Manuel Marras |
75’ | Simone Davi Karim Zedadka | 46’ | Natan Girma Mathis Lambourde |
76’ | Jacopo Martini Federico Davi | 66’ | Massimo Bertagnoli Charlys |
88’ | Simone Tronchin Jonathan Italeng | 80’ | Tobias Reinhart Andrija Novakovich |
88’ | Silvio Merkaj Dhirar Brik | 81’ | Matteo Rover Elayis Tavsan |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Poluzzi | Matteo Enza | ||
Daniel Theiner | Gianluca Saro | ||
Filipe Bordon | Alessandro Tripaldelli | ||
Karim Zedadka | Roque Maisterra | ||
Alessandro Mallamo | Manuel Marras | ||
Emanuele Pecorino | Damiano Basili | ||
Jonathan Italeng | Leonardo Mendicino | ||
Carlo Sabatini | Charlys | ||
Mamadou Coulibaly | Francesco Vallarelli | ||
Federico Davi | Elayis Tavsan | ||
Dhirar Brik | Mathis Lambourde | ||
Andrija Novakovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại