Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Sudan vs Togo hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Sudan

Sudan

1 : 1

Togo

Togo

Hiệp một: 1-1
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Mohamed Eisa
17
Saifeldin Malik Bakhit
27
Ramadan Agab
27
Awad Zaid (Thay: Ramadan Agab)
31
Kevin Denkey
43
Kodjo Aziangbe (Thay: Roland Amouzou)
46
Al-Jezoli Nouh (Thay: Yasin Hamed)
46
Abo Eisa (Thay: Mohamed Eisa)
46
Salah Adel
49
Djene
61
Emad Ali (Thay: Salah Adel)
76
Marouf Tchakei (Thay: Euloge Fessou)
81
Kodjo Laba (Thay: Kevin Denkey)
86
Ali Abdalla (Thay: Hamid Ahmed)
86
Abdou Ouattara (Thay: Ihlas Bebou)
90

Thống kê trận đấu Sudan vs Togo

số liệu thống kê
Sudan
Sudan
Togo
Togo
61 Kiểm soát bóng 39
27 Phạm lỗi 24
13 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sudan vs Togo

Thay người
31’
Ramadan Agab
Awad Zayed Bakheit Gadin
46’
Roland Amouzou
Kodjo Aziangbe
46’
Mohamed Eisa
Abo Eisa
81’
Euloge Fessou
Marouf Tchakei
46’
Yasin Hamed
Al Jezoli Nouh
86’
Kevin Denkey
Kodjo Laba
76’
Salah Adel
Emad Ali
90’
Ihlas Bebou
Abdou Ouattara
86’
Hamid Ahmed
Ali Abdalla
Cầu thủ dự bị
Awad Zayed Bakheit Gadin
Fabrice Kagbatawouli
Abo Eisa
Kodjo Aziangbe
Al Jezoli Nouh
Abdou Ouattara
Ali Abu-Eshrein
Soulemane Ouro-Gafo
Monged Elneel
David Henen
Yasir Mozamil Mohamed
Marouf Tchakei
Mohamed Al Rasheed
Kodjo Laba
Ahmed Yousif
Mawouna Amevor
Emad Ali
Thibault Klidje
Sheddy Barglan
Idrissa Ogodjo
Abdelrazig Omer Yagoub
Ali Abdalla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 1-1
09/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sudan

Giao hữu
14/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow