Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Sudan vs DR Congo hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Sudan

Sudan

1 : 0

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 19/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gael Kakuta (Thay: Grady Diangana)
46
Aaron Tshibola
63
Saifeldin Malik Bakhit (Thay: Mohamed Eisa)
64
Mohamed Al Rasheed
67
Meschack Elia (Thay: Yoane Wissa)
69
Cedric Bakambu (Thay: Simon Banza)
70
(og) Charles Pickel
79
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Theo Bongonda)
81
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Theo Bongonda)
81
Fiston Mayele (Thay: Aaron Tshibola)
82
Jusif Ali
85
Jusif Ali (Thay: Abo Eisa)
86
Salah Adel
90
Emad Ali (Thay: Salah Adel)
90

Thống kê trận đấu Sudan vs DR Congo

số liệu thống kê
Sudan
Sudan
DR Congo
DR Congo
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sudan vs DR Congo

Thay người
64’
Mohamed Eisa
Saifeldin Malik Bakhit
46’
Grady Diangana
Gael Kakuta
86’
Abo Eisa
Jusif Ali
69’
Yoane Wissa
Mechak Elia
90’
Salah Adel
Emad Ali
70’
Simon Banza
Cedric Bakambu
81’
Theo Bongonda
Silas
82’
Aaron Tshibola
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Mazin Fadl
Silas
Monged Elneel
Samuel Moutoussamy
Abdelrazig Omer Yagoub
Fiston Mayele
Altayeb Abaker
Cedric Bakambu
Ali Abdalla
Mechak Elia
Saifeldin Malik Bakhit
Vital N'Simba
Sheddy Barglan
Baggio Siadi
Jusif Ali
Dimitry Bertaud
Emad Ali
Brian Jephte Bayeye
Ahmed Yousif
Rocky Bushiri
Al Jezoli Nouh
Gael Kakuta
Mohamed Mustafa Mohamed
Edo Kayembe
Edo Kayembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
09/06 - 2022
09/09 - 2023
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-0
15/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
05/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow