Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Jaquez (Thay: Finn Jeltsch) 25 | |
![]() Ermedin Demirovic 35 | |
![]() Badredine Bouanani (Kiến tạo: Alexander Nuebel) 51 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Ferran Jutgla) 52 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Pablo Duran) 61 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas) 61 | |
![]() Javi Rueda (Thay: Jones El-Abdellaoui) 61 | |
![]() Williot Swedberg 63 | |
![]() Bilal El Khannouss (Kiến tạo: Angelo Stiller) 68 | |
![]() Atakan Karazor (Thay: Chema Andres) 70 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Bilal El Khannouss) 70 | |
![]() Josha Vagnoman (Thay: Jamie Leweling) 80 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Badredine Bouanani) 80 | |
![]() Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran) 83 | |
![]() Lorenz Assignon 85 | |
![]() Borja Iglesias (Kiến tạo: Ilaix Moriba) 87 | |
![]() Ilaix Moriba 90+5' |
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Celta Vigo


Diễn biến Stuttgart vs Celta Vigo

Thẻ vàng cho Ilaix Moriba.
Ilaix Moriba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Borja Iglesias đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lorenz Assignon.
Fran Beltran rời sân và được thay thế bởi Hugo Sotelo.
Badredine Bouanani rời sân và được thay thế bởi Chris Fuehrich.
Jamie Leweling rời sân và được thay thế bởi Josha Vagnoman.
Bilal El Khannouss rời sân và được thay thế bởi Tiago Tomas.
Chema Andres rời sân và được thay thế bởi Atakan Karazor.
Angelo Stiller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bilal El Khannouss đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Williot Swedberg.
Jones El-Abdellaoui rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.
Iago Aspas rời sân và được thay thế bởi Williot Swedberg.
Pablo Duran rời sân và được thay thế bởi Bryan Zaragoza.
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Borja Iglesias.
Alexander Nuebel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Badredine Bouanani đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Celta Vigo
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Lorenz Assignon (22), Finn Jeltsch (29), Ramon Hendriks (3), Maximilian Mittelstädt (7), Chema Andres (30), Angelo Stiller (6), Badredine Bouanani (27), Bilal El Khannous (11), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)
Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Jones El-Abdellaoui (39), Ilaix Moriba (6), Fran Beltrán (8), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Ferran Jutglà (9)


Thay người | |||
25’ | Finn Jeltsch Luca Jaquez | 52’ | Ferran Jutgla Borja Iglesias |
70’ | Chema Andres Atakan Karazor | 61’ | Jones El-Abdellaoui Javi Rueda |
70’ | Bilal El Khannouss Tiago Tomas | 61’ | Iago Aspas Williot Swedberg |
80’ | Jamie Leweling Josha Vagnoman | 61’ | Pablo Duran Bryan Zaragoza |
80’ | Badredine Bouanani Chris Führich | 83’ | Fran Beltran Hugo Sotelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Jaquez | Iván Villar | ||
Josha Vagnoman | Manu Fernandez | ||
Dan Zagadou | Javi Rueda | ||
Chris Führich | Carlos Domínguez | ||
Atakan Karazor | Yoel Lago | ||
Mirza Catovic | Damian Rodriguez | ||
Lazar Jovanovic | Miguel Roman Gonzalez | ||
Tiago Tomas | Williot Swedberg | ||
Julian Chabot | Hugo Sotelo | ||
Fabian Bredlow | Hugo Álvarez | ||
Borja Iglesias | |||
Bryan Zaragoza |
Tình hình lực lượng | |||
Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | Sergio Carreira Chấn thương đầu gối | ||
Silas Chấn thương mắt cá | Joseph Aidoo Chấn thương bắp chân | ||
Deniz Undav Chấn thương đầu gối | Mihailo Ristić Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại