Thứ Hai, 01/12/2025
Luca Jaquez (Thay: Finn Jeltsch)
25
Ermedin Demirovic
35
Badredine Bouanani (Kiến tạo: Alexander Nuebel)
51
Borja Iglesias (Thay: Ferran Jutgla)
52
Bryan Zaragoza (Thay: Pablo Duran)
61
Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas)
61
Javi Rueda (Thay: Jones El-Abdellaoui)
61
Williot Swedberg
63
Bilal El Khannouss (Kiến tạo: Angelo Stiller)
68
Atakan Karazor (Thay: Chema Andres)
70
Tiago Tomas (Thay: Bilal El Khannouss)
70
Josha Vagnoman (Thay: Jamie Leweling)
80
Chris Fuehrich (Thay: Badredine Bouanani)
80
Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran)
83
Lorenz Assignon
85
Borja Iglesias (Kiến tạo: Ilaix Moriba)
87
Ilaix Moriba
90+5'

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Celta Vigo
Celta Vigo
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Celta Vigo

Tất cả (25)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ilaix Moriba.

Thẻ vàng cho Ilaix Moriba.

87'

Ilaix Moriba đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Borja Iglesias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Borja Iglesias đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Lorenz Assignon.

Thẻ vàng cho Lorenz Assignon.

83'

Fran Beltran rời sân và được thay thế bởi Hugo Sotelo.

80'

Badredine Bouanani rời sân và được thay thế bởi Chris Fuehrich.

80'

Jamie Leweling rời sân và được thay thế bởi Josha Vagnoman.

70'

Bilal El Khannouss rời sân và được thay thế bởi Tiago Tomas.

70'

Chema Andres rời sân và được thay thế bởi Atakan Karazor.

68'

Angelo Stiller đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Bilal El Khannouss đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bilal El Khannouss đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Williot Swedberg.

Thẻ vàng cho Williot Swedberg.

61'

Jones El-Abdellaoui rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.

61'

Iago Aspas rời sân và được thay thế bởi Williot Swedberg.

61'

Pablo Duran rời sân và được thay thế bởi Bryan Zaragoza.

52'

Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Borja Iglesias.

51'

Alexander Nuebel đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A A O O O - Badredine Bouanani đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Badredine Bouanani đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Celta Vigo

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Lorenz Assignon (22), Finn Jeltsch (29), Ramon Hendriks (3), Maximilian Mittelstädt (7), Chema Andres (30), Angelo Stiller (6), Badredine Bouanani (27), Bilal El Khannous (11), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)

Celta Vigo (3-4-3): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Jones El-Abdellaoui (39), Ilaix Moriba (6), Fran Beltrán (8), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Ferran Jutglà (9)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
22
Lorenz Assignon
29
Finn Jeltsch
3
Ramon Hendriks
7
Maximilian Mittelstädt
30
Chema Andres
6
Angelo Stiller
27
Badredine Bouanani
11
Bilal El Khannous
18
Jamie Leweling
9
Ermedin Demirović
9
Ferran Jutglà
18
Pablo Duran
10
Iago Aspas
3
Óscar Mingueza
8
Fran Beltrán
6
Ilaix Moriba
39
Jones El-Abdellaoui
20
Marcos Alonso
2
Carl Starfelt
32
Javi Rodríguez
13
Ionut Radu
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
Thay người
25’
Finn Jeltsch
Luca Jaquez
52’
Ferran Jutgla
Borja Iglesias
70’
Chema Andres
Atakan Karazor
61’
Jones El-Abdellaoui
Javi Rueda
70’
Bilal El Khannouss
Tiago Tomas
61’
Iago Aspas
Williot Swedberg
80’
Jamie Leweling
Josha Vagnoman
61’
Pablo Duran
Bryan Zaragoza
80’
Badredine Bouanani
Chris Führich
83’
Fran Beltran
Hugo Sotelo
Cầu thủ dự bị
Luca Jaquez
Iván Villar
Josha Vagnoman
Manu Fernandez
Dan Zagadou
Javi Rueda
Chris Führich
Carlos Domínguez
Atakan Karazor
Yoel Lago
Mirza Catovic
Damian Rodriguez
Lazar Jovanovic
Miguel Roman Gonzalez
Tiago Tomas
Williot Swedberg
Julian Chabot
Hugo Sotelo
Fabian Bredlow
Hugo Álvarez
Borja Iglesias
Bryan Zaragoza
Tình hình lực lượng

Leonidas Stergiou

Chấn thương bàn chân

Sergio Carreira

Chấn thương đầu gối

Silas

Chấn thương mắt cá

Joseph Aidoo

Chấn thương bắp chân

Deniz Undav

Chấn thương đầu gối

Mihailo Ristić

Đau lưng

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/07 - 2025
Europa League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
Bundesliga
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2025
La Liga
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
H1: 1-1
La Liga
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow