Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dimitri Lavalee 9 | |
Dejan Zukic (Kiến tạo: Alessandro Schoepf) 12 | |
Dominik Baumgartner 17 | |
Simon Piesinger (Kiến tạo: Boris Matic) 19 | |
Rene Renner (Kiến tạo: Boris Matic) 32 | |
Filip Rozga (Thay: Jacob Hodl) 37 | |
Arjan Malic (Thay: Jeyland Mitchell) 37 | |
Filip Rozga 54 | |
Maurice Malone (Thay: Seedy Jatta) 57 | |
Axel Kayombo (Thay: Leon Grgic) 57 | |
Otar Kiteishvili (Thay: Dimitri Lavalee) 57 | |
Marco Sulzner (Thay: Simon Piesinger) 63 | |
Dominik Baumgartner 75 | |
Emmanuel Chukwu (Thay: Angelo Gattermayer) 77 | |
Dejan Zukic 90 | |
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 90 | |
Erik Kojzek 90+4' | |
Nicolas Wimmer 90+6' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC


Diễn biến Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.
Thẻ vàng cho Erik Kojzek.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Thẻ vàng cho Dejan Zukic.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.
THẺ ĐỎ! - Dominik Baumgartner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Marco Sulzner.
Dimitri Lavalee rời sân và được thay thế bởi Otar Kiteishvili.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Maurice Malone.
V À A A O O O - Filip Rozga đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jeyland Mitchell rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rene Renner đã ghi bàn!
Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Piesinger đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Sturm Graz (4-3-1-2): Matteo Bignetti (40), Jeyland Mitchell (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Jacob Peter Hodl (43), Seedy Jatta (20), Leon Grgic (38)
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Angelo Gattermayer (7)


| Thay người | |||
| 37’ | Jacob Hodl Filip Rozga | 63’ | Simon Piesinger Marco Sulzner |
| 37’ | Jeyland Mitchell Arjan Malić | 77’ | Angelo Gattermayer Emmanuel Chukwu |
| 57’ | Dimitri Lavalee Otar Kiteishvili | 90’ | Markus Pink Erik Kojzek |
| 57’ | Leon Grgic Axel Kayombo | ||
| 57’ | Seedy Jatta Maurice Malone | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Lukas Gutlbauer | ||
Tim Oermann | Tobias Gruber | ||
Filip Rozga | Fabian Wohlmuth | ||
Otar Kiteishvili | Emmanuel Chukwu | ||
Axel Kayombo | Marco Sulzner | ||
Julius Beck | Donis Avdijaj | ||
Arjan Malić | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Niklas Geyrhofer | Erik Kojzek | ||
Maurice Malone | Ryan Ogam | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch