Thứ Sáu, 28/11/2025
Dimitri Lavalee
9
Dejan Zukic (Kiến tạo: Alessandro Schoepf)
12
Dominik Baumgartner
17
Simon Piesinger (Kiến tạo: Boris Matic)
19
Rene Renner (Kiến tạo: Boris Matic)
32
Filip Rozga (Thay: Jacob Hodl)
37
Arjan Malic (Thay: Jeyland Mitchell)
37
Filip Rozga
54
Maurice Malone (Thay: Seedy Jatta)
57
Axel Kayombo (Thay: Leon Grgic)
57
Otar Kiteishvili (Thay: Dimitri Lavalee)
57
Marco Sulzner (Thay: Simon Piesinger)
63
Dominik Baumgartner
75
Emmanuel Chukwu (Thay: Angelo Gattermayer)
77
Dejan Zukic
90
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
90
Erik Kojzek
90+4'
Nicolas Wimmer
90+6'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs Wolfsberger AC

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.

Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.

90+4' Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

90+3'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

90' Thẻ vàng cho Dejan Zukic.

Thẻ vàng cho Dejan Zukic.

77'

Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.

75' THẺ ĐỎ! - Dominik Baumgartner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Dominik Baumgartner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

63'

Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Marco Sulzner.

57'

Dimitri Lavalee rời sân và được thay thế bởi Otar Kiteishvili.

57'

Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.

57'

Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Maurice Malone.

54' V À A A O O O - Filip Rozga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Rozga đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Jeyland Mitchell rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.

37'

Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

32'

Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Rene Renner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rene Renner đã ghi bàn!

19'

Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Simon Piesinger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Piesinger đã ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC

Sturm Graz (4-3-1-2): Matteo Bignetti (40), Jeyland Mitchell (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Jacob Peter Hodl (43), Seedy Jatta (20), Leon Grgic (38)

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Angelo Gattermayer (7)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
40
Matteo Bignetti
2
Jeyland Mitchell
47
Emanuel Aiwu
24
Dimitri Lavalée
17
Emir Karic
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
43
Jacob Peter Hodl
20
Seedy Jatta
38
Leon Grgic
7
Angelo Gattermayer
32
Markus Pink
20
Dejan Zukic
77
Rene Renner
18
Alessandro Schopf
8
Simon Piesinger
2
Boris Matic
37
Nicolas Wimmer
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
22
Dominik Baumgartner
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
Thay người
37’
Jacob Hodl
Filip Rozga
63’
Simon Piesinger
Marco Sulzner
37’
Jeyland Mitchell
Arjan Malić
77’
Angelo Gattermayer
Emmanuel Chukwu
57’
Dimitri Lavalee
Otar Kiteishvili
90’
Markus Pink
Erik Kojzek
57’
Leon Grgic
Axel Kayombo
57’
Seedy Jatta
Maurice Malone
Cầu thủ dự bị
Daniil Khudyakov
Lukas Gutlbauer
Tim Oermann
Tobias Gruber
Filip Rozga
Fabian Wohlmuth
Otar Kiteishvili
Emmanuel Chukwu
Axel Kayombo
Marco Sulzner
Julius Beck
Donis Avdijaj
Arjan Malić
Emmanuel Ofori Agyemang
Niklas Geyrhofer
Erik Kojzek
Maurice Malone
Ryan Ogam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
01/08 - 2021
31/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
08/10 - 2023
03/03 - 2024
22/09 - 2024
15/02 - 2025
24/05 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
H1: 1-2
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg147431225H T T H B
2Rapid WienRapid Wien14734424B T T H B
3TSV HartbergTSV Hartberg14644422H H T T T
4LASKLASK14716-122T T T T T
5Sturm GrazSturm Graz13715622T B B H B
6Austria WienAustria Wien14716-222T B B T T
7Wolfsberger ACWolfsberger AC14635521B T H B B
8SCR AltachSCR Altach14455-117H H B B T
9SV RiedSV Ried14527-517T B B T B
10WSG TirolWSG Tirol13454017B T H H T
11Grazer AKGrazer AK14266-1212H B T B T
12BW LinzBW Linz143110-1010B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow